i5-10400 vs i3-10100 - Microsoft Flight Simulator Graphics 384SP Mobile - Điểm chuẩn hiệu suất trò chơi


i5-10400 i3-10100

Multi-Thread Performance

12716 Pts
9549 Pts

Single-Thread Performance

2609 Pts
2531 Pts

Microsoft Flight Simulator

i5-10400 vs i3-10100 trong Microsoft Flight Simulator sử dụng Graphics 384SP Mobile - CPU so sánh hiệu suất tại siêu, cao, trung bình, và thấp Cài đặt với độ phân giải 1080p, 1440p, độ phân giải 4K Chất lượng

i5-10400 i3-10100

Chất lượng cực
Giải quyết Khung hình/giây
1080p
15.8 FPS
1080p
14.8 FPS
1440p
13.9 FPS
1440p
13.0 FPS
2160p
10.8 FPS
2160p
10.1 FPS
w1440p
13.2 FPS
w1440p
12.4 FPS
Chất lượng cao
Giải quyết Khung hình/giây
1080p
32.2 FPS
1080p
30.4 FPS
1440p
28.8 FPS
1440p
27.1 FPS
2160p
23.0 FPS
2160p
21.7 FPS
w1440p
27.5 FPS
w1440p
26.0 FPS
Chất lượng trung bình
Giải quyết Khung hình/giây
1080p
48.6 FPS
1080p
46.0 FPS
1440p
43.6 FPS
1440p
41.2 FPS
2160p
35.3 FPS
2160p
33.3 FPS
w1440p
41.8 FPS
w1440p
39.6 FPS
Chất lượng thấp
Giải quyết Khung hình/giây
1080p
81.3 FPS
1080p
77.2 FPS
1440p
73.3 FPS
1440p
69.5 FPS
2160p
59.7 FPS
2160p
56.5 FPS
w1440p
70.3 FPS
w1440p
66.8 FPS
i5-10400
  • Đối với một số trò chơi, một cpu có tốc độ xung nhịp cao hơn hoặc trong tên kỹ thuật IPC (Hướng dẫn trên mỗi đồng hồ), có kết quả tốt hơn so với các CPU khác có số lõi cao hơn và tốc độ lõi thấp hơn.
i3-10100
  • i3-10100 tiết kiệm năng lượng hơn và tạo ra ít nhiệt hơn.

Compare i5-10400 vs i3-10100 specifications

i5-10400 vs i3-10100 Architecture

i5-10400 i3-10100

i5-10400 vs i3-10100 Cache

i5-10400 i3-10100

i5-10400 vs i3-10100 Cores

i5-10400 i3-10100

i5-10400 vs i3-10100 Features

i5-10400 i3-10100

i5-10400 vs i3-10100 Notes

i5-10400 i3-10100

i5-10400 vs i3-10100 Performance

i5-10400 i3-10100
Frequency2.9 GHz3.60 GHz
TDP65 W65 W

i5-10400 vs i3-10100 Physical

i5-10400 i3-10100

Compare i5-10400 vs i3-10100 in more games


Thảo luận và bình luận

Chia sẻ ý kiến của bạn