i3-10100 vs i3-11300 - Microsoft Flight Simulator R9 390 - Điểm chuẩn hiệu suất trò chơi


i3-10100 i3-11300

Multi-Thread Performance

9549 Pts
12078 Pts

Single-Thread Performance

2531 Pts
2959 Pts

Microsoft Flight Simulator

i3-10100 vs i3-11300 trong Microsoft Flight Simulator sử dụng R9 390 - CPU so sánh hiệu suất tại siêu, cao, trung bình, và thấp Cài đặt với độ phân giải 1080p, 1440p, độ phân giải 4K Chất lượng

i3-10100 i3-11300

Chất lượng cực
Giải quyết Khung hình/giây
1080p
17.2 FPS
1080p
17.8 FPS
1440p
15.1 FPS
1440p
15.3 FPS
2160p
11.9 FPS
2160p
12.1 FPS
w1440p
14.4 FPS
w1440p
14.7 FPS
Chất lượng cao
Giải quyết Khung hình/giây
1080p
34.7 FPS
1080p
35.7 FPS
1440p
30.9 FPS
1440p
31.3 FPS
2160p
25.1 FPS
2160p
25.5 FPS
w1440p
29.7 FPS
w1440p
30.2 FPS
Chất lượng trung bình
Giải quyết Khung hình/giây
1080p
52.1 FPS
1080p
53.7 FPS
1440p
46.8 FPS
1440p
47.3 FPS
2160p
38.3 FPS
2160p
38.8 FPS
w1440p
44.9 FPS
w1440p
45.7 FPS
Chất lượng thấp
Giải quyết Khung hình/giây
1080p
87.1 FPS
1080p
89.5 FPS
1440p
78.4 FPS
1440p
79.3 FPS
2160p
64.6 FPS
2160p
65.5 FPS
w1440p
75.5 FPS
w1440p
76.7 FPS
i3-10100
    i3-11300
    • Đối với một số trò chơi, một cpu có tốc độ xung nhịp cao hơn hoặc trong tên kỹ thuật IPC (Hướng dẫn trên mỗi đồng hồ), có kết quả tốt hơn so với các CPU khác có số lõi cao hơn và tốc độ lõi thấp hơn.

    Compare i3-10100 vs i3-11300 specifications

    i3-10100 vs i3-11300

    i3-10100 i3-11300
    A core-- --
    B core-- --
    C core-- --
    Core architecturenormalnormal
    Instruction set (ISA)x86-64 (64 bit)x86-64 (64 bit)
    L2-Cache----
    Max. GPU Memory64 GB64 GB
    Shader192192
    TDP (PL1)65 W65 W
    TDP (PL2)----

    i3-10100 vs i3-11300 Compatibility

    i3-10100 i3-11300
    PCIe lanes1616
    PCIe version3.03.0
    SocketLGA 1200LGA 1200

    i3-10100 vs i3-11300 General

    i3-10100 i3-11300
    ArchitectureComet LakeComet Lake Refresh
    Market price$ 122browse Amazon
    Release dateQ2/2020Q2/2021

    i3-10100 vs i3-11300 Integrated Graphics

    i3-10100 i3-11300
    DirectX Version12.012
    Execution units2424
    GPU (Turbo)1.20 GHz1.20 GHz
    GPU frequency0.35 GHz0.35 GHz
    Generation10.59.5
    Max. displays33

    i3-10100 vs i3-11300 Memory Specs

    i3-10100 i3-11300
    ECCNoNo
    Max. Memory128 GB128 GB
    Memory channels22
    Memory typeDDR4-2933DDR4-2933

    i3-10100 vs i3-11300 Performance

    i3-10100 i3-11300
    CPU Cores44
    CPU Threads88
    Frequency3.60 GHz3.90 GHz
    HyperthreadingYesYes
    L3-Cache8.00 MB8.00 MB
    TDP down----
    TDP up----
    Turbo (1 Core)4.30 GHz4.60 GHz
    Turbo (4 Cores)4.10 GHz4.40 GHz

    i3-10100 vs i3-11300 Technical Specs

    i3-10100 i3-11300
    OverclockingNoNo
    Technology14 nm14 nm
    Tjunction max.100 °C100 °C

    i3-10100 vs i3-11300 Technologies and Extensions

    i3-10100 i3-11300
    AES-NIYesYes

    i3-10100 vs i3-11300 Virtualization Technologies

    i3-10100 i3-11300
    VirtualizationVT-x, VT-x EPT, VT-dVT-x, VT-x EPT, VT-d

    Compare i3-10100 vs i3-11300 in more games


    Thảo luận và bình luận

    Chia sẻ ý kiến của bạn