i9-10900K vs i5-2500 - Hogwarts Legacy GTX 1650 Ti Max-Q - Điểm chuẩn hiệu suất trò chơi


i9-10900K i5-2500

Multi-Thread Performance

22851 Pts
6329 Pts

Single-Thread Performance

3099 Pts
1877 Pts

Hogwarts Legacy

i9-10900K vs i5-2500 trong Hogwarts Legacy sử dụng GTX 1650 Ti Max-Q - CPU so sánh hiệu suất tại siêu, cao, trung bình, và thấp Cài đặt với độ phân giải 1080p, 1440p, độ phân giải 4K Chất lượng

i9-10900K i5-2500

Chất lượng cực
Giải quyết Khung hình/giây
1080p
24.2 FPS
1080p
16.6 FPS
1440p
18.6 FPS
1440p
12.8 FPS
2160p
13.0 FPS
2160p
8.9 FPS
w1440p
16.9 FPS
w1440p
11.6 FPS
Chất lượng cao
Giải quyết Khung hình/giây
1080p
46.7 FPS
1080p
33.6 FPS
1440p
37.1 FPS
1440p
26.7 FPS
2160p
27.1 FPS
2160p
19.4 FPS
w1440p
34.1 FPS
w1440p
24.5 FPS
Chất lượng trung bình
Giải quyết Khung hình/giây
1080p
69.2 FPS
1080p
50.6 FPS
1440p
55.7 FPS
1440p
40.7 FPS
2160p
41.2 FPS
2160p
29.9 FPS
w1440p
51.4 FPS
w1440p
37.4 FPS
Chất lượng thấp
Giải quyết Khung hình/giây
1080p
114.3 FPS
1080p
84.6 FPS
1440p
92.7 FPS
1440p
68.6 FPS
2160p
69.5 FPS
2160p
50.9 FPS
w1440p
85.9 FPS
w1440p
63.3 FPS
i9-10900K
    i5-2500

      Compare i9-10900K vs i5-2500 specifications

      i9-10900K vs i5-2500 Architecture

      i9-10900K i5-2500

      i9-10900K vs i5-2500 Cache

      i9-10900K i5-2500

      i9-10900K vs i5-2500 Cores

      i9-10900K i5-2500

      i9-10900K vs i5-2500 Features

      i9-10900K i5-2500

      i9-10900K vs i5-2500 Notes

      i9-10900K i5-2500

      i9-10900K vs i5-2500 Performance

      i9-10900K i5-2500

      i9-10900K vs i5-2500 Physical

      i9-10900K i5-2500

      Compare i9-10900K vs i5-2500 in more games


      Thảo luận và bình luận

      Chia sẻ ý kiến của bạn