i3-11100 vs i3-10100 - Fallout 76 TITAN Xp - Điểm chuẩn hiệu suất trò chơi


i3-11100 i3-10100

Multi-Thread Performance

10503 Pts
9549 Pts

Single-Thread Performance

2784 Pts
2531 Pts

Fallout 76

i3-11100 vs i3-10100 trong Fallout 76 sử dụng TITAN Xp - CPU so sánh hiệu suất tại siêu, cao, trung bình, và thấp Cài đặt với độ phân giải 1080p, 1440p, độ phân giải 4K Chất lượng

i3-11100 i3-10100

Chất lượng cực
Giải quyết Khung hình/giây
1080p
179.8 FPS
1080p
176.5 FPS
1440p
151.4 FPS
1440p
149.4 FPS
2160p
83.4 FPS
2160p
82.3 FPS
w1440p
125.6 FPS
w1440p
124.0 FPS
Chất lượng cao
Giải quyết Khung hình/giây
1080p
256.9 FPS
1080p
253.0 FPS
1440p
222.9 FPS
1440p
220.4 FPS
2160p
135.2 FPS
2160p
133.7 FPS
w1440p
190.7 FPS
w1440p
188.7 FPS
Chất lượng trung bình
Giải quyết Khung hình/giây
1080p
334.1 FPS
1080p
329.6 FPS
1440p
294.3 FPS
1440p
291.4 FPS
2160p
187.0 FPS
2160p
185.1 FPS
w1440p
255.9 FPS
w1440p
253.4 FPS
Chất lượng thấp
Giải quyết Khung hình/giây
1080p
488.3 FPS
1080p
482.6 FPS
1440p
437.2 FPS
1440p
433.4 FPS
2160p
290.6 FPS
2160p
287.8 FPS
w1440p
386.2 FPS
w1440p
382.8 FPS
i3-11100
  • Đối với một số trò chơi, một cpu có tốc độ xung nhịp cao hơn hoặc trong tên kỹ thuật IPC (Hướng dẫn trên mỗi đồng hồ), có kết quả tốt hơn so với các CPU khác có số lõi cao hơn và tốc độ lõi thấp hơn.
i3-10100

    Compare i3-11100 vs i3-10100 specifications

    i3-11100 vs i3-10100

    i3-11100 i3-10100
    A core-- --
    B core-- --
    C core-- --
    Core architecturenormalnormal
    Instruction set (ISA)x86-64 (64 bit)x86-64 (64 bit)
    L2-Cache----
    Max. GPU Memory64 GB64 GB
    Shader192192
    TDP (PL1)65 W65 W
    TDP (PL2)----

    i3-11100 vs i3-10100 Compatibility

    i3-11100 i3-10100
    PCIe lanes1616
    PCIe version3.03.0
    SocketLGA 1200LGA 1200

    i3-11100 vs i3-10100 General

    i3-11100 i3-10100
    ArchitectureComet Lake RefreshComet Lake
    Market pricebrowse Amazon$ 122
    Release dateQ2/2021Q2/2020

    i3-11100 vs i3-10100 Integrated Graphics

    i3-11100 i3-10100
    DirectX Version1212.0
    Execution units2424
    GPU (Turbo)1.10 GHz1.20 GHz
    GPU frequency0.35 GHz0.35 GHz
    Generation9.510.5
    Max. displays33

    i3-11100 vs i3-10100 Memory Specs

    i3-11100 i3-10100
    ECCNoNo
    Max. Memory128 GB128 GB
    Memory channels22
    Memory typeDDR4-2933DDR4-2933

    i3-11100 vs i3-10100 Performance

    i3-11100 i3-10100
    CPU Cores44
    CPU Threads88
    Frequency3.80 GHz3.60 GHz
    HyperthreadingYesYes
    L3-Cache6.00 MB8.00 MB
    TDP down----
    TDP up----
    Turbo (1 Core)4.50 GHz4.30 GHz
    Turbo (4 Cores)4.30 GHz4.10 GHz

    i3-11100 vs i3-10100 Technical Specs

    i3-11100 i3-10100
    OverclockingNoNo
    Technology14 nm14 nm
    Tjunction max.100 °C100 °C

    i3-11100 vs i3-10100 Technologies and Extensions

    i3-11100 i3-10100
    AES-NIYesYes

    i3-11100 vs i3-10100 Virtualization Technologies

    i3-11100 i3-10100
    VirtualizationVT-x, VT-x EPT, VT-dVT-x, VT-x EPT, VT-d

    Compare i3-11100 vs i3-10100 in more games


    Thảo luận và bình luận

    Chia sẻ ý kiến của bạn