i9-10900K vs i7-970 - F1 22 RTX 2070 Mobile Refresh - Điểm chuẩn hiệu suất trò chơi


i9-10900K i7-970

Multi-Thread Performance

22851 Pts
8390 Pts

Single-Thread Performance

3099 Pts
1395 Pts

F1 22

i9-10900K vs i7-970 trong F1 22 sử dụng RTX 2070 Mobile Refresh - CPU so sánh hiệu suất tại siêu, cao, trung bình, và thấp Cài đặt với độ phân giải 1080p, 1440p, độ phân giải 4K Chất lượng

i9-10900K i7-970

Chất lượng cực
Giải quyết Khung hình/giây
1080p
55.4 FPS
1080p
32.8 FPS
1440p
33.8 FPS
1440p
20.0 FPS
2160p
24.6 FPS
2160p
14.6 FPS
w1440p
31.2 FPS
w1440p
18.5 FPS
Chất lượng cao
Giải quyết Khung hình/giây
1080p
95.5 FPS
1080p
60.8 FPS
1440p
62.4 FPS
1440p
39.6 FPS
2160p
47.4 FPS
2160p
30.0 FPS
w1440p
58.2 FPS
w1440p
37.0 FPS
Chất lượng trung bình
Giải quyết Khung hình/giây
1080p
135.5 FPS
1080p
88.8 FPS
1440p
91.0 FPS
1440p
59.1 FPS
2160p
70.2 FPS
2160p
45.5 FPS
w1440p
85.3 FPS
w1440p
55.4 FPS
Chất lượng thấp
Giải quyết Khung hình/giây
1080p
215.7 FPS
1080p
144.9 FPS
1440p
148.3 FPS
1440p
98.2 FPS
2160p
115.7 FPS
2160p
76.3 FPS
w1440p
139.4 FPS
w1440p
92.3 FPS
i9-10900K
    i7-970

      Compare i9-10900K vs i7-970 specifications

      i9-10900K vs i7-970 Architecture

      i9-10900K i7-970

      i9-10900K vs i7-970 Cache

      i9-10900K i7-970

      i9-10900K vs i7-970 Cores

      i9-10900K i7-970

      i9-10900K vs i7-970 Features

      i9-10900K i7-970

      i9-10900K vs i7-970 Notes

      i9-10900K i7-970

      i9-10900K vs i7-970 Performance

      i9-10900K i7-970

      i9-10900K vs i7-970 Physical

      i9-10900K i7-970

      Compare i9-10900K vs i7-970 in more games


      Thảo luận và bình luận

      Chia sẻ ý kiến của bạn