i3-10100 vs i3-11100 - F1 22 TITAN Xp - Điểm chuẩn hiệu suất trò chơi


i3-10100 i3-11100

Multi-Thread Performance

9549 Pts
10503 Pts

Single-Thread Performance

2531 Pts
2784 Pts

F1 22

i3-10100 vs i3-11100 trong F1 22 sử dụng TITAN Xp - CPU so sánh hiệu suất tại siêu, cao, trung bình, và thấp Cài đặt với độ phân giải 1080p, 1440p, độ phân giải 4K Chất lượng

i3-10100 i3-11100

Chất lượng cực
Giải quyết Khung hình/giây
1080p
83.1 FPS
1080p
84.7 FPS
1440p
50.8 FPS
1440p
51.5 FPS
2160p
37.0 FPS
2160p
37.4 FPS
w1440p
47.0 FPS
w1440p
47.6 FPS
Chất lượng cao
Giải quyết Khung hình/giây
1080p
134.8 FPS
1080p
137.0 FPS
1440p
88.6 FPS
1440p
89.7 FPS
2160p
67.5 FPS
2160p
68.1 FPS
w1440p
82.9 FPS
w1440p
83.8 FPS
Chất lượng trung bình
Giải quyết Khung hình/giây
1080p
186.5 FPS
1080p
189.2 FPS
1440p
126.5 FPS
1440p
127.9 FPS
2160p
98.0 FPS
2160p
98.8 FPS
w1440p
118.9 FPS
w1440p
120.1 FPS
Chất lượng thấp
Giải quyết Khung hình/giây
1080p
289.8 FPS
1080p
293.8 FPS
1440p
202.2 FPS
1440p
204.3 FPS
2160p
159.0 FPS
2160p
160.3 FPS
w1440p
190.7 FPS
w1440p
192.5 FPS
i3-10100
    i3-11100
    • Đối với một số trò chơi, một cpu có tốc độ xung nhịp cao hơn hoặc trong tên kỹ thuật IPC (Hướng dẫn trên mỗi đồng hồ), có kết quả tốt hơn so với các CPU khác có số lõi cao hơn và tốc độ lõi thấp hơn.

    Compare i3-10100 vs i3-11100 specifications

    i3-10100 vs i3-11100

    i3-10100 i3-11100
    A core-- --
    B core-- --
    C core-- --
    Core architecturenormalnormal
    Instruction set (ISA)x86-64 (64 bit)x86-64 (64 bit)
    L2-Cache----
    Max. GPU Memory64 GB64 GB
    Shader192192
    TDP (PL1)65 W65 W
    TDP (PL2)----

    i3-10100 vs i3-11100 Compatibility

    i3-10100 i3-11100
    PCIe lanes1616
    PCIe version3.03.0
    SocketLGA 1200LGA 1200

    i3-10100 vs i3-11100 General

    i3-10100 i3-11100
    ArchitectureComet LakeComet Lake Refresh
    Market price$ 122browse Amazon
    Release dateQ2/2020Q2/2021

    i3-10100 vs i3-11100 Integrated Graphics

    i3-10100 i3-11100
    DirectX Version12.012
    Execution units2424
    GPU (Turbo)1.20 GHz1.10 GHz
    GPU frequency0.35 GHz0.35 GHz
    Generation10.59.5
    Max. displays33

    i3-10100 vs i3-11100 Memory Specs

    i3-10100 i3-11100
    ECCNoNo
    Max. Memory128 GB128 GB
    Memory channels22
    Memory typeDDR4-2933DDR4-2933

    i3-10100 vs i3-11100 Performance

    i3-10100 i3-11100
    CPU Cores44
    CPU Threads88
    Frequency3.60 GHz3.80 GHz
    HyperthreadingYesYes
    L3-Cache8.00 MB6.00 MB
    TDP down----
    TDP up----
    Turbo (1 Core)4.30 GHz4.50 GHz
    Turbo (4 Cores)4.10 GHz4.30 GHz

    i3-10100 vs i3-11100 Technical Specs

    i3-10100 i3-11100
    OverclockingNoNo
    Technology14 nm14 nm
    Tjunction max.100 °C100 °C

    i3-10100 vs i3-11100 Technologies and Extensions

    i3-10100 i3-11100
    AES-NIYesYes

    i3-10100 vs i3-11100 Virtualization Technologies

    i3-10100 i3-11100
    VirtualizationVT-x, VT-x EPT, VT-dVT-x, VT-x EPT, VT-d

    Compare i3-10100 vs i3-11100 in more games


    Thảo luận và bình luận

    Chia sẻ ý kiến của bạn