i3-10100 vs i5-11400 - Doom GTX 1650 Ti Max-Q - Điểm chuẩn hiệu suất trò chơi


i3-10100 i5-11400

Multi-Thread Performance

9549 Pts
14000 Pts

Single-Thread Performance

2531 Pts
2700 Pts

Doom

i3-10100 vs i5-11400 trong Doom sử dụng GTX 1650 Ti Max-Q - CPU so sánh hiệu suất tại siêu, cao, trung bình, và thấp Cài đặt với độ phân giải 1080p, 1440p, độ phân giải 4K Chất lượng

i3-10100 i5-11400

Chất lượng cực
Giải quyết Khung hình/giây
1080p
82.2 FPS
1080p
89.5 FPS
1440p
57.7 FPS
1440p
62.9 FPS
2160p
29.8 FPS
2160p
32.4 FPS
w1440p
46.8 FPS
w1440p
51.0 FPS
Chất lượng cao
Giải quyết Khung hình/giây
1080p
133.5 FPS
1080p
143.5 FPS
1440p
98.8 FPS
1440p
106.4 FPS
2160p
56.0 FPS
2160p
60.2 FPS
w1440p
82.6 FPS
w1440p
88.9 FPS
Chất lượng trung bình
Giải quyết Khung hình/giây
1080p
184.9 FPS
1080p
197.5 FPS
1440p
140.0 FPS
1440p
149.9 FPS
2160p
82.1 FPS
2160p
88.0 FPS
w1440p
118.4 FPS
w1440p
126.9 FPS
Chất lượng thấp
Giải quyết Khung hình/giây
1080p
287.6 FPS
1080p
305.5 FPS
1440p
222.3 FPS
1440p
236.9 FPS
2160p
134.5 FPS
2160p
143.5 FPS
w1440p
190.1 FPS
w1440p
202.8 FPS
i3-10100
  • i3-10100 tiết kiệm năng lượng hơn và tạo ra ít nhiệt hơn.
i5-11400
  • Đối với một số trò chơi, một cpu có tốc độ xung nhịp cao hơn hoặc trong tên kỹ thuật IPC (Hướng dẫn trên mỗi đồng hồ), có kết quả tốt hơn so với các CPU khác có số lõi cao hơn và tốc độ lõi thấp hơn.

Compare i3-10100 vs i5-11400 specifications

i3-10100 vs i5-11400

i3-10100 i5-11400

i3-10100 vs i5-11400 Compatibility

i3-10100 i5-11400

i3-10100 vs i5-11400 General

i3-10100 i5-11400

i3-10100 vs i5-11400 Integrated Graphics

i3-10100 i5-11400

i3-10100 vs i5-11400 Memory Specs

i3-10100 i5-11400

i3-10100 vs i5-11400 Performance

i3-10100 i5-11400
Frequency3.60 GHz2.6 GHz
TDP65 W65 W

i3-10100 vs i5-11400 Technical Specs

i3-10100 i5-11400

i3-10100 vs i5-11400 Technologies and Extensions

i3-10100 i5-11400

i3-10100 vs i5-11400 Virtualization Technologies

i3-10100 i5-11400

Compare i3-10100 vs i5-11400 in more games


Thảo luận và bình luận

Chia sẻ ý kiến của bạn