i3-10100 vs i5-10400 - Doom Radeon VII - Điểm chuẩn hiệu suất trò chơi


i3-10100 i5-10400

Multi-Thread Performance

9549 Pts
12716 Pts

Single-Thread Performance

2531 Pts
2609 Pts

Doom

i3-10100 vs i5-10400 trong Doom sử dụng Radeon VII - CPU so sánh hiệu suất tại siêu, cao, trung bình, và thấp Cài đặt với độ phân giải 1080p, 1440p, độ phân giải 4K Chất lượng

i3-10100 i5-10400

Chất lượng cực
Giải quyết Khung hình/giây
1080p
216.6 FPS
1080p
231.5 FPS
1440p
159.9 FPS
1440p
170.9 FPS
2160p
84.3 FPS
2160p
90.1 FPS
w1440p
130.6 FPS
w1440p
139.6 FPS
Chất lượng cao
Giải quyết Khung hình/giây
1080p
299.4 FPS
1080p
316.2 FPS
1440p
233.2 FPS
1440p
246.4 FPS
2160p
136.4 FPS
2160p
144.3 FPS
w1440p
197.1 FPS
w1440p
208.3 FPS
Chất lượng trung bình
Giải quyết Khung hình/giây
1080p
382.3 FPS
1080p
400.9 FPS
1440p
306.5 FPS
1440p
321.9 FPS
2160p
188.6 FPS
2160p
198.5 FPS
w1440p
263.5 FPS
w1440p
277.0 FPS
Chất lượng thấp
Giải quyết Khung hình/giây
1080p
547.9 FPS
1080p
570.2 FPS
1440p
453.0 FPS
1440p
472.8 FPS
2160p
292.8 FPS
2160p
307.0 FPS
w1440p
396.5 FPS
w1440p
414.5 FPS
i3-10100
  • i3-10100 tiết kiệm năng lượng hơn và tạo ra ít nhiệt hơn.
i5-10400
  • Đối với một số trò chơi, một cpu có tốc độ xung nhịp cao hơn hoặc trong tên kỹ thuật IPC (Hướng dẫn trên mỗi đồng hồ), có kết quả tốt hơn so với các CPU khác có số lõi cao hơn và tốc độ lõi thấp hơn.

Compare i3-10100 vs i5-10400 specifications

i3-10100 vs i5-10400

i3-10100 i5-10400

i3-10100 vs i5-10400 Compatibility

i3-10100 i5-10400

i3-10100 vs i5-10400 General

i3-10100 i5-10400

i3-10100 vs i5-10400 Integrated Graphics

i3-10100 i5-10400

i3-10100 vs i5-10400 Memory Specs

i3-10100 i5-10400

i3-10100 vs i5-10400 Performance

i3-10100 i5-10400
Frequency3.60 GHz2.9 GHz
TDP65 W65 W

i3-10100 vs i5-10400 Technical Specs

i3-10100 i5-10400

i3-10100 vs i5-10400 Technologies and Extensions

i3-10100 i5-10400

i3-10100 vs i5-10400 Virtualization Technologies

i3-10100 i5-10400

Compare i3-10100 vs i5-10400 in more games


Thảo luận và bình luận

Chia sẻ ý kiến của bạn