i9-10900K vs i5-655K - Counter-Strike: Global Offensive RTX 2070 Mobile Refresh - Điểm chuẩn hiệu suất trò chơi


i9-10900K i5-655K

Multi-Thread Performance

22851 Pts
3399 Pts

Single-Thread Performance

3099 Pts
1441 Pts

Counter-Strike: Global Offensive

i9-10900K vs i5-655K trong Counter-Strike: Global Offensive sử dụng RTX 2070 Mobile Refresh - CPU so sánh hiệu suất tại siêu, cao, trung bình, và thấp Cài đặt với độ phân giải 1080p, 1440p, độ phân giải 4K Chất lượng

i9-10900K i5-655K

Chất lượng cực
Giải quyết Khung hình/giây
1080p
273.0 FPS
1080p
154.8 FPS
1440p
221.9 FPS
1440p
125.8 FPS
2160p
200.2 FPS
2160p
113.5 FPS
w1440p
225.8 FPS
w1440p
128.0 FPS
Chất lượng cao
Giải quyết Khung hình/giây
1080p
361.6 FPS
1080p
227.0 FPS
1440p
305.4 FPS
1440p
191.0 FPS
2160p
280.7 FPS
2160p
175.2 FPS
w1440p
309.8 FPS
w1440p
193.8 FPS
Chất lượng trung bình
Giải quyết Khung hình/giây
1080p
450.2 FPS
1080p
299.2 FPS
1440p
388.9 FPS
1440p
256.2 FPS
2160p
361.2 FPS
2160p
237.0 FPS
w1440p
393.8 FPS
w1440p
259.6 FPS
Chất lượng thấp
Giải quyết Khung hình/giây
1080p
627.4 FPS
1080p
443.6 FPS
1440p
556.0 FPS
1440p
386.6 FPS
2160p
522.2 FPS
2160p
360.5 FPS
w1440p
561.8 FPS
w1440p
391.1 FPS
i9-10900K
    i5-655K

      Compare i9-10900K vs i5-655K specifications

      i9-10900K vs i5-655K Architecture

      i9-10900K i5-655K

      i9-10900K vs i5-655K Cache

      i9-10900K i5-655K

      i9-10900K vs i5-655K Cores

      i9-10900K i5-655K

      i9-10900K vs i5-655K Features

      i9-10900K i5-655K

      i9-10900K vs i5-655K Notes

      i9-10900K i5-655K

      i9-10900K vs i5-655K Performance

      i9-10900K i5-655K

      i9-10900K vs i5-655K Physical

      i9-10900K i5-655K

      Compare i9-10900K vs i5-655K in more games


      Thảo luận và bình luận

      Chia sẻ ý kiến của bạn