i9-10900K vs i3-11300 - Ashes of the Singularity: Escalation Graphics 384SP Mobile - Điểm chuẩn hiệu suất trò chơi


i9-10900K i3-11300

Multi-Thread Performance

22851 Pts
12078 Pts

Single-Thread Performance

3099 Pts
2959 Pts

Ashes of the Singularity: Escalation

i9-10900K vs i3-11300 trong Ashes of the Singularity: Escalation sử dụng Graphics 384SP Mobile - CPU so sánh hiệu suất tại siêu, cao, trung bình, và thấp Cài đặt với độ phân giải 1080p, 1440p, độ phân giải 4K Chất lượng

i9-10900K i3-11300

Chất lượng cực
Giải quyết Khung hình/giây
1080p
45.2 FPS
1080p
42.4 FPS
1440p
38.0 FPS
1440p
35.7 FPS
2160p
30.8 FPS
2160p
28.9 FPS
w1440p
36.8 FPS
w1440p
34.6 FPS
Chất lượng cao
Giải quyết Khung hình/giây
1080p
80.2 FPS
1080p
75.9 FPS
1440p
69.1 FPS
1440p
65.4 FPS
2160p
57.6 FPS
2160p
54.5 FPS
w1440p
67.2 FPS
w1440p
63.7 FPS
Chất lượng trung bình
Giải quyết Khung hình/giây
1080p
115.2 FPS
1080p
109.4 FPS
1440p
100.1 FPS
1440p
95.2 FPS
2160p
84.4 FPS
2160p
80.1 FPS
w1440p
97.6 FPS
w1440p
92.8 FPS
Chất lượng thấp
Giải quyết Khung hình/giây
1080p
185.2 FPS
1080p
176.4 FPS
1440p
162.3 FPS
1440p
154.7 FPS
2160p
138.0 FPS
2160p
131.3 FPS
w1440p
158.3 FPS
w1440p
151.0 FPS
i9-10900K
    i3-11300
    • Đối với một số trò chơi, một cpu có tốc độ xung nhịp cao hơn hoặc trong tên kỹ thuật IPC (Hướng dẫn trên mỗi đồng hồ), có kết quả tốt hơn so với các CPU khác có số lõi cao hơn và tốc độ lõi thấp hơn.

    Compare i9-10900K vs i3-11300 specifications

    i9-10900K vs i3-11300 Architecture

    i9-10900K i3-11300

    i9-10900K vs i3-11300 Cache

    i9-10900K i3-11300

    i9-10900K vs i3-11300 Cores

    i9-10900K i3-11300

    i9-10900K vs i3-11300 Features

    i9-10900K i3-11300

    i9-10900K vs i3-11300 Notes

    i9-10900K i3-11300

    i9-10900K vs i3-11300 Performance

    i9-10900K i3-11300
    Frequency3.7 GHz3.90 GHz

    i9-10900K vs i3-11300 Physical

    i9-10900K i3-11300

    Compare i9-10900K vs i3-11300 in more games


    Thảo luận và bình luận

    Chia sẻ ý kiến của bạn