TITAN V với Core i3-10100 điểm chuẩn Chất lượng cực tại các thiết lập chất lượng

Về chi phí, giá cả rõ ràng là một vấn đề chính hãng ở đây TITAN V và giá của chỉ đơn giản là vô lý. Đối với những người trên 1080p hoặc thậm chí 1440p TITAN V màn hình, là rất tốn kém và có những lựa chọn giá trị tốt hơn trong ngắn hạn. Nó là đáng chú ý TITAN V rằng là một sức mạnh rất đói thẻ và đòi hỏi một đơn vị cung cấp Phong Nha điện. Trong điều kiện của bộ nhớ TITAN V , 12288 RAM của MB là quá đủ cho các trò chơi hiện đại và không nên gây ra bất kỳ bottlenecks. 4k chơi game là vui mừng về TITAN V điều này, và với một chút tinh chỉnh để cài đặt AA của bạn, nó muốn được khó tưởng tượng một tiêu đề không có khả năng 60 fps trên trung bình.

 TITAN V với Core i3-10100 điểm chuẩn Chất lượng cực tại các thiết lập chất lượng
NVIDIA TITAN V
Giá ₫ 70,059,459.1
Năm 2017
Nhiệt độ tối đa ghi 84C
Max fan tiếng ồn 50.5dB
Đề nghị Power Supply 600W
Benchmark CPU Intel Core i3-10100 ($122)
CPU tác động trên FPS -1.4 FPS
CPU tác động trên FPS% 0.0%
Thiết đặt chất lượng chuẩn Ultra Quality Settings
Hiệu suất trung bình 1080p 138.5 FPS
Trung bình 1440p hiệu suất 106.0 FPS
(Ultrawide) Trung bình 1440p hiệu suất 92.1 FPS
Trung bình 4K hiệu suất 66.0 FPS
Bộ nhớ 12 GB
Chi phí 1080p trên mỗi khung hình ₫ 505,764.4
1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 660,881.0
(Ultrawide) 1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 760,632.2
Chi phí 4K trên mỗi khung hình ₫ 1,061,521.1
Loạt TITAN V
Variant NVIDIA TITAN V
Điểm kết hợp tổng thể 65/100 Tốt

Thông số kỹ thuật, TITAN V vượt qua người tiền nhiệm trực tiếp của nó, TITAN Xp, bằng cách khoe khoang 11.2 % fps nhiều hơn. May mắn thay, hiệu suất chơi game khá ấn tượng. TITAN V luôn cung cấp tốc độ khung hình tuyệt vời tăng so với TITAN Xp và nó thực sự chứng minh sự nâng cấp.

Đối với 1080p Full HD, chúng tôi có thể chơi Forspoken, Star Wars Jedi: Survivor, Atomic Heart, Halo Infinite, Assassin's Creed Valhalla tại 61 fps đến 68 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 63 fps. Đối với 1440p Quad HD, chúng tôi có thể chơi Marvel's Avengers, Total War: Warhammer III, Metro Exodus, Cyberpunk 2077, Borderlands 3 tại 62 fps đến 66 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 63 fps.

Đối với 2160p 4K, chúng tôi có thể chơi Resident Evil 2, Far Cry 5, Resident Evil 4, Far Cry New Dawn, Death Stranding tại 60 fps đến 63 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 62 fps.

Assassin's Creed Valhalla (2020)

Chất lượng cực

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
90.6 FPS
2018 NVIDIA TITAN RTX ₫ 58,378,989
83.6 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
82.5 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti ₫ 30,345,861
80.0 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
71.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER ₫ 16,329,297
69.0 FPS
2017 NVIDIA TITAN V ₫ 70,059,459
66.9 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 ₫ 16,329,297
63.9 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
60.0 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti ₫ 17,730,954
58.6 FPS
2017 NVIDIA TITAN Xp ₫ 28,009,767
57.8 FPS
2019 AMD Radeon VII ₫ 16,329,297
56.3 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
56.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
55.5 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
51.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
51.2 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1080 ₫ 11,657,109
48.9 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
47.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
47.4 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 64 ₫ 11,657,109
46.7 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti ₫ 9,554,625
46.3 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 56 ₫ 9,321,015
45.2 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX TITAN X ₫ 23,337,579
45.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
44.5 FPS
2014 AMD Radeon R9 295X2 ₫ 35,018,049
44.3 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1070 ₫ 9,321,015
43.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
42.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
41.3 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX 980 Ti ₫ 15,161,250
35.2 FPS
2015 AMD Radeon R9 FURY X ₫ 15,161,250
34.6 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
34.3 FPS
2015 AMD Radeon R9 Nano ₫ 15,161,250
32.6 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
31.9 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX 980 ₫ 12,825,156
31.9 FPS
2017 AMD Radeon RX 580 ₫ 5,349,655
29.9 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
29.6 FPS

TITAN V nằm giữa RTX 2080 SUPER và RTX 2080 , giảm chậm hơn RTX 2080 SUPER bởi 2.2 % và nhanh hơn RTX 2080 bởi 5.6 %. Nó có một hiệu suất tương đối mạnh mẽ so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RTX 2080 SUPER . Ngoài ra, TITAN V cũng nhanh hơn TITAN Xp bởi một lề tốt.

Forza Horizon 4 (2018)

Chất lượng cực

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
189.0 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
176.0 FPS
2017 NVIDIA TITAN Xp ₫ 28,009,767
160.1 FPS
2018 NVIDIA TITAN RTX ₫ 58,378,989
156.5 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti ₫ 30,345,861
152.7 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
147.9 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER ₫ 16,329,297
144.0 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 ₫ 16,329,297
139.0 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti ₫ 17,730,954
135.0 FPS
2017 NVIDIA TITAN V ₫ 70,059,459
131.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
132.0 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
125.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
121.0 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1080 ₫ 11,657,109
117.0 FPS
2019 AMD Radeon VII ₫ 16,329,297
113.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
111.1 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
109.7 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti ₫ 9,554,625
105.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
100.8 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX TITAN X ₫ 23,337,579
100.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
99.8 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
99.0 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1070 ₫ 9,321,015
96.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
94.0 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX 980 Ti ₫ 15,161,250
94.0 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 64 ₫ 11,657,109
91.0 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 56 ₫ 9,321,015
89.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
87.8 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
75.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
74.5 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX 980 ₫ 12,825,156
73.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
69.7 FPS
2017 AMD Radeon RX 580 ₫ 5,349,655
68.2 FPS
2015 AMD Radeon R9 FURY X ₫ 15,161,250
68.0 FPS
2015 AMD Radeon R9 Nano ₫ 15,161,250
63.0 FPS

TITAN V nằm giữa GTX 1080 Ti và RTX 2070 SUPER , giảm chậm hơn GTX 1080 Ti bởi 1.4 % và nhanh hơn RTX 2070 SUPER bởi 0.8 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của GTX 1080 Ti . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì TITAN V cung cấp vì nó trung bình 131.8 fps.

Cyberpunk 2077 (2020)

Chất lượng cực

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
90.6 FPS
2018 NVIDIA TITAN RTX ₫ 58,378,989
83.6 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
82.5 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti ₫ 30,345,861
80.0 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
69.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER ₫ 16,329,297
69.0 FPS
2017 NVIDIA TITAN V ₫ 70,059,459
66.9 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 ₫ 16,329,297
63.9 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
60.0 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti ₫ 17,730,954
58.6 FPS
2017 NVIDIA TITAN Xp ₫ 28,009,767
57.8 FPS
2019 AMD Radeon VII ₫ 16,329,297
56.3 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
56.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
55.5 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
51.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
51.2 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1080 ₫ 11,657,109
48.9 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
47.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
47.4 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 64 ₫ 11,657,109
46.7 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti ₫ 9,554,625
46.3 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 56 ₫ 9,321,015
45.2 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX TITAN X ₫ 23,337,579
45.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
44.5 FPS
2014 AMD Radeon R9 295X2 ₫ 35,018,049
44.3 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1070 ₫ 9,321,015
43.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
42.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
41.3 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX 980 Ti ₫ 15,161,250
35.2 FPS
2015 AMD Radeon R9 FURY X ₫ 15,161,250
34.6 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
34.3 FPS
2015 AMD Radeon R9 Nano ₫ 15,161,250
32.6 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
31.9 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX 980 ₫ 12,825,156
31.9 FPS
2017 AMD Radeon RX 580 ₫ 5,349,655
29.9 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
29.6 FPS

TITAN V nằm giữa RTX 2080 SUPER và RTX 2080 , giảm chậm hơn RTX 2080 SUPER bởi 2.2 % và nhanh hơn RTX 2080 bởi 5.6 %. Nó có một hiệu suất tương đối mạnh mẽ so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RTX 2080 SUPER . Ngoài ra, TITAN V cũng nhanh hơn TITAN Xp bởi một lề tốt.

Grand Theft Auto V (2015)

Chất lượng cực

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
171.0 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
161.3 FPS
2017 NVIDIA TITAN Xp ₫ 28,009,767
152.7 FPS
2018 NVIDIA TITAN RTX ₫ 58,378,989
147.8 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti ₫ 30,345,861
144.3 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
140.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER ₫ 16,329,297
137.0 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 ₫ 16,329,297
132.6 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti ₫ 17,730,954
129.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
126.0 FPS
2017 NVIDIA TITAN V ₫ 70,059,459
124.6 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
120.0 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1080 ₫ 11,657,109
111.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
110.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
107.3 FPS
2019 AMD Radeon VII ₫ 16,329,297
104.6 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
100.7 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti ₫ 9,554,625
100.1 FPS
2014 AMD Radeon R9 295X2 ₫ 35,018,049
96.9 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
95.1 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1070 ₫ 9,321,015
92.7 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
92.4 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
89.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
89.0 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 64 ₫ 11,657,109
83.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
83.7 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 56 ₫ 9,321,015
83.6 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX TITAN X ₫ 23,337,579
82.4 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX 980 Ti ₫ 15,161,250
80.0 FPS
2015 AMD Radeon R9 FURY X ₫ 15,161,250
70.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
68.3 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
66.4 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX 980 ₫ 12,825,156
65.7 FPS
2015 AMD Radeon R9 Nano ₫ 15,161,250
62.1 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
61.1 FPS
2017 AMD Radeon RX 580 ₫ 5,349,655
60.0 FPS

TITAN V nằm giữa RTX 2070 SUPER và RTX 2070 , giảm chậm hơn RTX 2070 SUPER bởi 0.2 % và nhanh hơn RTX 2070 bởi 4.8 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RTX 2070 SUPER . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì TITAN V cung cấp vì nó trung bình 124.6 fps.

Call of Duty Modern Warfare (2019)

Chất lượng cực

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
237.4 FPS
2018 NVIDIA TITAN RTX ₫ 58,378,989
223.0 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
219.0 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti ₫ 30,345,861
213.2 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
189.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER ₫ 16,329,297
184.0 FPS
2017 NVIDIA TITAN V ₫ 70,059,459
178.3 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 ₫ 16,329,297
170.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
159.0 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti ₫ 17,730,954
156.3 FPS
2017 NVIDIA TITAN Xp ₫ 28,009,767
154.0 FPS
2019 AMD Radeon VII ₫ 16,329,297
150.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
148.0 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
148.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
137.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
136.5 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1080 ₫ 11,657,109
130.3 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
127.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
126.5 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 64 ₫ 11,657,109
124.5 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti ₫ 9,554,625
123.5 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 56 ₫ 9,321,015
120.5 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX TITAN X ₫ 23,337,579
120.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
118.6 FPS
2014 AMD Radeon R9 295X2 ₫ 35,018,049
118.0 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1070 ₫ 9,321,015
114.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
114.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
110.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
94.5 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX 980 Ti ₫ 15,161,250
93.8 FPS
2015 AMD Radeon R9 FURY X ₫ 15,161,250
92.2 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
91.5 FPS
2015 AMD Radeon R9 Nano ₫ 15,161,250
87.0 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX 980 ₫ 12,825,156
85.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
82.4 FPS
2017 AMD Radeon RX 580 ₫ 5,349,655
79.7 FPS

TITAN V nằm giữa RTX 2080 SUPER và RTX 2080 , giảm chậm hơn RTX 2080 SUPER bởi 2.2 % và nhanh hơn RTX 2080 bởi 5.6 %. Nó có một hiệu suất tương đối mạnh mẽ so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RTX 2080 SUPER . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì TITAN V cung cấp vì nó trung bình 178.3 fps. Ngoài ra, TITAN V cũng nhanh hơn TITAN Xp bởi một lề tốt.

Hiệu suất trò Chất lượng cực chơi tại cài đặt

Thay đổi thiết đặt chất lượng

Giải quyết 1920x1080

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
102
113.9
2023 A Plague Tale: Requiem
69
77.7
2023 Hogwarts Legacy
60
67.4
2023 The Last of Us Part I
46
51.8
2023 Forspoken
54
60.0
2023 The Callisto Protocol
42
46.7
2023 Dead Space
69
77.7
2023 Baldur's Gate 3
82
92.2
2023 Armored Core VI
82
92.2
2023 Immortals of Aveum
37
41.4
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
74
82.9
2023 Remnant II
42
46.7
2023 Star Wars Jedi: Survivor
55
62.1
2023 Atomic Heart
55
62.1
2023 Starfield
27
31.1
2022 Elden Ring
77
86.5
2022 God of War
73
82.0
2022 Overwatch 2
137
152.5
2022 F1 22
83
93.2
2022 Dying Light 2
79
88.1
2022 Total War: Warhammer III
79
88.1
2022 Spider-Man Remastered
130
145.0
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
93
103.6
2021 Forza Horizon 5
74
82.9
2021 Halo Infinite
56
63.3
2021 Battlefield 2042
105
116.8
2021 Hitman 3
107
119.2
2021 Far Cry 6
99
110.9
2021 Guardians of the Galaxy
109
121.2
2020 Watch Dogs: Legion
110
122.3
2020 Assassin's Creed Valhalla
60
66.9
2020 Microsoft Flight Simulator
39
43.7
2020 Valorant
263
293.3
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
103
115.0
2020 Death Stranding
119
132.9
2020 Marvel's Avengers
77
86.5
2020 Godfall
116
129.3
2020 Cyberpunk 2077
60
66.9
2019 Apex Legends
144
160.5
2019 Anthem
93
103.4
2019 Far Cry New Dawn
136
151.6
2019 Resident Evil 2
162
180.1
2019 Metro Exodus
72
80.2
2019 World War Z
139
155.5
2019 Gears of War 5
105
116.8
2019 F1 2019
131
146.6
2019 GreedFall
118
132.0
2019 Borderlands 3
83
92.7
2019 Call of Duty Modern Warfare
160
178.3
2019 Red Dead Redemption 2
61
68.7
2019 Need For Speed: Heat
97
107.9
2018 Call of Duty: Black Ops 4
157
175.2
2018 F1 2018
128
142.6
2018 Far Cry 5
87
97.3
2018 Assassin's Creed Odyssey
63
70.5
2018 Final Fantasy XV
109
121.8
2018 Shadow of the Tomb Raider
106
118.5
2018 Forza Horizon 4
118
131.8
2018 Fallout 76
126
140.9
2018 Hitman 2
98
109.7
2018 Just Cause 4
104
115.9
2018 Monster Hunter: World
112
124.8
2018 Strange Brigade
169
188.1
2018 Battlefield V
144
161.0
2017 Assassin's Creed Origins
93
104.4
2017 Shadow of War
111
123.6
2017 Total War: Warhammer II
92
102.8
2017 Wolfenstein II
208
231.6
2017 Destiny 2
179
199.1
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
95
106.2
2017 Fortnite Battle Royale
118
131.9
2017 Need For Speed: Payback
144
160.5
2017 For Honor
192
214.0
2017 Project CARS 2
136
151.6
2017 Forza Motorsport 7
165
183.7
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
94
104.7
2016 Battlefield 1
128
143.1
2016 Overwatch
183
204.4
2016 Dishonored 2
99
110.6
2015 Grand Theft Auto V
112
124.6
2015 Rocket League
561
624.1
2015 Need For Speed
155
173.0
2015 Project CARS
149
165.8
2015 Rainbow Six Siege
272
303.2
2012 Counter-Strike: Global Offensive
385
428.0
2009 League of Legends
722
802.5

Giải quyết 2560x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
66
82.9
2023 A Plague Tale: Requiem
45
57.0
2023 Hogwarts Legacy
41
51.8
2023 The Last of Us Part I
31
39.3
2023 Forspoken
31
39.3
2023 The Callisto Protocol
26
33.2
2023 Dead Space
41
51.8
2023 Baldur's Gate 3
59
74.6
2023 Armored Core VI
59
74.6
2023 Immortals of Aveum
23
29.0
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
45
57.0
2023 Remnant II
24
31.1
2023 Star Wars Jedi: Survivor
37
46.7
2023 Atomic Heart
35
44.6
2023 Starfield
22
27.9
2022 Elden Ring
54
68.3
2022 God of War
56
70.4
2022 Overwatch 2
104
131.1
2022 F1 22
45
57.0
2022 Dying Light 2
45
57.0
2022 Total War: Warhammer III
49
62.1
2022 Spider-Man Remastered
82
103.6
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
53
67.4
2021 Forza Horizon 5
57
71.3
2021 Halo Infinite
45
57.1
2021 Battlefield 2042
62
77.6
2021 Hitman 3
67
84.9
2021 Far Cry 6
66
82.9
2021 Guardians of the Galaxy
68
86.0
2020 Watch Dogs: Legion
63
79.8
2020 Assassin's Creed Valhalla
46
58.0
2020 Microsoft Flight Simulator
30
38.3
2020 Valorant
191
239.8
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
72
90.1
2020 Death Stranding
82
103.0
2020 Marvel's Avengers
49
61.5
2020 Godfall
69
86.5
2020 Cyberpunk 2077
49
62.4
2019 Apex Legends
95
119.5
2019 Anthem
65
82.0
2019 Far Cry New Dawn
94
117.7
2019 Resident Evil 2
97
121.3
2019 Metro Exodus
49
62.4
2019 World War Z
90
113.5
2019 Gears of War 5
67
84.7
2019 F1 2019
83
103.8
2019 GreedFall
76
95.4
2019 Borderlands 3
52
65.1
2019 Call of Duty Modern Warfare
102
128.4
2019 Red Dead Redemption 2
44
56.2
2019 Need For Speed: Heat
67
84.7
2018 Call of Duty: Black Ops 4
96
121.2
2018 F1 2018
103
129.9
2018 Far Cry 5
76
95.5
2018 Assassin's Creed Odyssey
45
56.6
2018 Final Fantasy XV
71
89.7
2018 Shadow of the Tomb Raider
73
92.0
2018 Forza Horizon 4
88
110.6
2018 Fallout 76
106
133.6
2018 Hitman 2
57
71.7
2018 Just Cause 4
68
85.6
2018 Monster Hunter: World
69
87.4
2018 Strange Brigade
104
131.1
2018 Battlefield V
100
125.6
2017 Assassin's Creed Origins
65
82.3
2017 Shadow of War
78
98.6
2017 Total War: Warhammer II
68
85.6
2017 Wolfenstein II
140
176.2
2017 Destiny 2
136
170.7
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
65
81.4
2017 Fortnite Battle Royale
68
85.5
2017 Need For Speed: Payback
92
115.9
2017 For Honor
99
124.8
2017 Project CARS 2
85
107.0
2017 Forza Motorsport 7
132
165.8
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
73
91.7
2016 Battlefield 1
110
137.8
2016 Overwatch
112
141.2
2016 Dishonored 2
75
94.5
2015 Grand Theft Auto V
84
105.2
2015 Rocket League
214
267.5
2015 Need For Speed
106
133.7
2015 Project CARS
101
126.6
2015 Rainbow Six Siege
156
196.2
2012 Counter-Strike: Global Offensive
285
356.7
2009 League of Legends
356
445.8

Giải quyết 3440x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2019 Apex Legends
77
102.0
2019 Anthem
51
67.8
2019 Far Cry New Dawn
73
96.4
2019 Resident Evil 2
73
96.8
2019 Metro Exodus
41
54.4
2019 World War Z
72
95.7
2019 Gears of War 5
56
73.9
2019 F1 2019
69
90.8
2019 GreedFall
54
72.0
2019 Borderlands 3
40
52.9
2019 Call of Duty Modern Warfare
83
109.7
2019 Red Dead Redemption 2
37
49.1
2019 Need For Speed: Heat
56
73.9
2018 Call of Duty: Black Ops 4
75
99.4
2018 F1 2018
87
115.6
2018 Far Cry 5
63
84.2
2018 Assassin's Creed Odyssey
39
51.6
2018 Final Fantasy XV
57
75.5
2018 Shadow of the Tomb Raider
58
77.2
2018 Forza Horizon 4
74
98.5
2018 Fallout 76
84
110.8
2018 Hitman 2
46
61.0
2018 Just Cause 4
52
69.6
2018 Monster Hunter: World
52
69.2
2018 Strange Brigade
82
108.3
2018 Battlefield V
81
107.0
2017 Assassin's Creed Origins
55
72.4
2017 Shadow of War
65
86.4
2017 Total War: Warhammer II
54
72.1
2017 Wolfenstein II
115
152.0
2017 Destiny 2
104
137.2
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
51
68.2
2017 Fortnite Battle Royale
53
70.5
2017 Need For Speed: Payback
79
104.9
2017 For Honor
76
100.2
2017 Project CARS 2
79
104.9
2017 Forza Motorsport 7
124
163.2
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
71
93.6
2016 Battlefield 1
92
122.1
2016 Overwatch
86
114.3
2016 Dishonored 2
68
90.6
2015 Grand Theft Auto V
66
87.9
2015 Rocket League
159
209.9
2015 Need For Speed
90
119.3
2015 Project CARS
87
115.4
2015 Rainbow Six Siege
116
153.6
2012 Counter-Strike: Global Offensive
275
362.5
2009 League of Legends
253
334.0

Giải quyết 3840x2160

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
43
62.1
2023 A Plague Tale: Requiem
25
36.3
2023 Hogwarts Legacy
25
36.3
2023 The Last of Us Part I
14
20.7
2023 Forspoken
13
18.6
2023 The Callisto Protocol
11
16.5
2023 Dead Space
14
20.7
2023 Baldur's Gate 3
28
41.4
2023 Armored Core VI
28
41.4
2023 Immortals of Aveum
9
13.5
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
21
31.1
2023 Remnant II
10
15.6
2023 Star Wars Jedi: Survivor
15
22.8
2023 Atomic Heart
19
27.9
2023 Starfield
13
18.6
2022 Elden Ring
27
38.8
2022 God of War
38
54.8
2022 Overwatch 2
69
99.0
2022 F1 22
28
41.4
2022 Dying Light 2
28
41.4
2022 Total War: Warhammer III
32
46.7
2022 Spider-Man Remastered
50
72.5
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
28
41.4
2021 Forza Horizon 5
38
55.3
2021 Halo Infinite
27
39.2
2021 Battlefield 2042
34
49.9
2021 Hitman 3
36
51.8
2021 Far Cry 6
31
44.6
2021 Guardians of the Galaxy
32
46.7
2020 Watch Dogs: Legion
36
51.8
2020 Assassin's Creed Valhalla
27
39.2
2020 Microsoft Flight Simulator
21
30.3
2020 Valorant
146
208.6
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
33
48.1
2020 Death Stranding
43
62.6
2020 Marvel's Avengers
22
32.3
2020 Godfall
28
41.2
2020 Cyberpunk 2077
28
41.0
2019 Apex Legends
49
71.3
2019 Anthem
31
44.6
2019 Far Cry New Dawn
43
62.4
2019 Resident Evil 2
41
59.7
2019 Metro Exodus
27
39.2
2019 World War Z
45
65.3
2019 Gears of War 5
37
53.5
2019 F1 2019
46
66.0
2019 GreedFall
27
39.2
2019 Borderlands 3
23
33.9
2019 Call of Duty Modern Warfare
53
76.7
2019 Red Dead Redemption 2
24
35.7
2019 Need For Speed: Heat
37
53.5
2018 Call of Duty: Black Ops 4
45
64.6
2018 F1 2018
60
86.2
2018 Far Cry 5
43
61.9
2018 Assassin's Creed Odyssey
27
39.8
2018 Final Fantasy XV
36
51.5
2018 Shadow of the Tomb Raider
36
52.2
2018 Forza Horizon 4
51
73.4
2018 Fallout 76
51
73.4
2018 Hitman 2
29
42.5
2018 Just Cause 4
31
44.6
2018 Monster Hunter: World
29
41.9
2018 Strange Brigade
49
71.3
2018 Battlefield V
52
74.3
2017 Ghost Recon Wildlands
38
55.7
2017 Assassin's Creed Origins
37
53.1
2017 Shadow of War
44
63.0
2017 Total War: Warhammer II
34
49.1
2017 Wolfenstein II
75
107.8
2017 Destiny 2
60
85.8
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
32
46.0
2017 Fortnite Battle Royale
32
46.4
2017 Need For Speed: Payback
56
80.2
2017 For Honor
43
62.4
2017 Project CARS 2
62
89.2
2017 Forza Motorsport 7
97
139.1
2016 Deus Ex: Mankind Divided
32
46.8
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
58
83.3
2016 Doom
84
120.2
2016 Total War: Warhammer
52
74.6
2016 Battlefield 1
63
90.4
2016 Overwatch
50
72.5
2016 Dishonored 2
52
74.9
2015 Grand Theft Auto V
41
59.1
2015 Rocket League
87
124.8
2015 Need For Speed
62
89.2
2015 Project CARS
62
89.2
2015 Rainbow Six Siege
63
90.9
2012 Counter-Strike: Global Offensive
224
321.0
2009 League of Legends
124
178.3
2008 Crysis: Warhead (DX10)
40
58.4
TITAN V with Core i3-10100 at 1080p and Chất lượng cực settings
TITAN V with Core i3-10100 at 1440p and Chất lượng cực settings
TITAN V with Core i3-10100 at 4K and Chất lượng cực settings

So sánh với đối thủ cạnh tranh

TITAN V Kỹ thuật

TITAN V Board Design

Board NumberPG500 SKU 0
Length10.5 inches 267 mm
Outputs1x HDMI3x DisplayPort
Power Connectors1x 6-pin + 1x 8-pin
Slot WidthDual-slot
TDP250 W

TITAN V Clock Speeds

Boost Clock1455 MHz
GPU Clock1200 MHz
Memory Clock850 MHz 1700 MHz effective

TITAN V Graphics Card

Bus InterfacePCIe 3.0 x16
GenerationGeForce 1000
Launch Price2,999 USD
ProductionActive
Release DateDec 7th, 2017

TITAN V Graphics Features

CUDA7
DirectX12.0 (12_1)
OpenCL2
OpenGL4.6
Shader Model6.1
Vulkan1.1.82

TITAN V Graphics Processor

ArchitectureVolta
Die Size815 mm²
GPU NameGV100
GPU VariantGV100-400-A1
Process Size12 nm
Transistors21,100 million

TITAN V Memory

Bandwidth652.8 GB/s
Memory Bus3072 bit
Memory Size12288 MB
Memory TypeHBM2

TITAN V Render Config

ROPs96
SM Count80
Shading Units5120
TMUs320
Tensor Cores640

TITAN V Theoretical Performance

FP16 (half) performance29,798 GFLOPS (2:1)
FP32 (float) performance14,899 GFLOPS
FP64 (double) performance7,450 GFLOPS (1:2)
Pixel Rate139.7 GPixel/s
Texture Rate465.6 GTexel/s

Critics Reviews


Thảo luận và bình luận

Chia sẻ ý kiến của bạn