TITAN V với FX-8370E điểm chuẩn Chất lượng cực tại các thiết lập chất lượng

Về chi phí, giá cả rõ ràng là một vấn đề chính hãng ở đây TITAN V và giá của chỉ đơn giản là vô lý. Đối với những người trên 1080p hoặc thậm chí 1440p TITAN V màn hình, là rất tốn kém và có những lựa chọn giá trị tốt hơn trong ngắn hạn. Nó là đáng chú ý TITAN V rằng là một sức mạnh rất đói thẻ và đòi hỏi một đơn vị cung cấp Phong Nha điện. Trong điều kiện của bộ nhớ TITAN V , 12288 RAM của MB là quá đủ cho các trò chơi hiện đại và không nên gây ra bất kỳ bottlenecks. Sự kết hợp TITAN V này AMD FX-8370E Eight-Core giữa và sẽ gây ra tắc nghẽn nghiêm trọng trong nhiều trò chơi và gây mất fps nghiêm trọng. 4k chơi game là vui mừng về TITAN V điều này, và với một chút tinh chỉnh để cài đặt AA của bạn, nó muốn được khó tưởng tượng một tiêu đề không có khả năng 60 fps trên trung bình.

 TITAN V với FX-8370E điểm chuẩn Chất lượng cực tại các thiết lập chất lượng
NVIDIA TITAN V
Giá ₫ 70,059,459.1
Năm 2017
Nhiệt độ tối đa ghi 84C
Max fan tiếng ồn 50.5dB
Đề nghị Power Supply 600W
Benchmark CPU AMD FX-8370E Eight-Core ($179.99)
CPU tác động trên FPS -42.0 FPS
CPU tác động trên FPS% -30.0%
Thiết đặt chất lượng chuẩn Ultra Quality Settings
Hiệu suất trung bình 1080p 97.9 FPS
Trung bình 1440p hiệu suất 75.0 FPS
(Ultrawide) Trung bình 1440p hiệu suất 65.1 FPS
Trung bình 4K hiệu suất 46.7 FPS
Bộ nhớ 12 GB
Chi phí 1080p trên mỗi khung hình ₫ 715,545.6
1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 934,204.0
(Ultrawide) 1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 1,076,238.5
Chi phí 4K trên mỗi khung hình ₫ 1,500,239.6
Loạt TITAN V
Variant NVIDIA TITAN V
Điểm kết hợp tổng thể 59/100 Chấp nhận

Thông số kỹ thuật, TITAN V vượt qua người tiền nhiệm trực tiếp của nó, TITAN Xp, bằng cách khoe khoang 11.2 % fps nhiều hơn. May mắn thay, hiệu suất chơi game khá ấn tượng. TITAN V luôn cung cấp tốc độ khung hình tuyệt vời tăng so với TITAN Xp và nó thực sự chứng minh sự nâng cấp.

Đối với 1080p Full HD, chúng tôi có thể chơi Forspoken, Star Wars Jedi: Survivor, Atomic Heart, Halo Infinite, Assassin's Creed Valhalla tại 61 fps đến 68 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 63 fps. Đối với 1440p Quad HD, chúng tôi có thể chơi Marvel's Avengers, Total War: Warhammer III, Metro Exodus, Cyberpunk 2077, Borderlands 3 tại 62 fps đến 66 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 63 fps.

Đối với 2160p 4K, chúng tôi có thể chơi Resident Evil 2, Far Cry 5, Resident Evil 4, Far Cry New Dawn, Death Stranding tại 60 fps đến 63 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 62 fps.

Assassin's Creed Valhalla (2020)

Chất lượng cực

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
90.6 FPS
2018 NVIDIA TITAN RTX ₫ 58,378,989
83.6 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
82.5 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti ₫ 30,345,861
80.0 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
71.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER ₫ 16,329,297
69.0 FPS
2017 NVIDIA TITAN V ₫ 70,059,459
45.7 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 ₫ 16,329,297
63.9 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
60.0 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti ₫ 17,730,954
58.6 FPS
2017 NVIDIA TITAN Xp ₫ 28,009,767
57.8 FPS
2019 AMD Radeon VII ₫ 16,329,297
56.3 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
56.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
55.5 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
51.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
51.2 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1080 ₫ 11,657,109
48.9 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
47.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
47.4 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 64 ₫ 11,657,109
46.7 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti ₫ 9,554,625
46.3 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 56 ₫ 9,321,015
45.2 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX TITAN X ₫ 23,337,579
45.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
44.5 FPS
2014 AMD Radeon R9 295X2 ₫ 35,018,049
44.3 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1070 ₫ 9,321,015
43.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
42.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
41.3 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX 980 Ti ₫ 15,161,250
35.2 FPS
2015 AMD Radeon R9 FURY X ₫ 15,161,250
34.6 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
34.3 FPS
2015 AMD Radeon R9 Nano ₫ 15,161,250
32.6 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
31.9 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX 980 ₫ 12,825,156
31.9 FPS
2017 AMD Radeon RX 580 ₫ 5,349,655
29.9 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
29.6 FPS

TITAN V nằm giữa RTX 2080 SUPER và RTX 2080 , giảm chậm hơn RTX 2080 SUPER bởi 2.2 % và nhanh hơn RTX 2080 bởi 5.6 %. Nó có một hiệu suất tương đối mạnh mẽ so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RTX 2080 SUPER .

Forza Horizon 4 (2018)

Chất lượng cực

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
189.0 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
176.0 FPS
2017 NVIDIA TITAN Xp ₫ 28,009,767
160.1 FPS
2018 NVIDIA TITAN RTX ₫ 58,378,989
156.5 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti ₫ 30,345,861
152.7 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
147.9 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER ₫ 16,329,297
144.0 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 ₫ 16,329,297
139.0 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti ₫ 17,730,954
135.0 FPS
2017 NVIDIA TITAN V ₫ 70,059,459
90.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
132.0 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
125.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
121.0 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1080 ₫ 11,657,109
117.0 FPS
2019 AMD Radeon VII ₫ 16,329,297
113.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
111.1 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
109.7 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti ₫ 9,554,625
105.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
100.8 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX TITAN X ₫ 23,337,579
100.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
99.8 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
99.0 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1070 ₫ 9,321,015
96.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
94.0 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX 980 Ti ₫ 15,161,250
94.0 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 64 ₫ 11,657,109
91.0 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 56 ₫ 9,321,015
89.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
87.8 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
75.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
74.5 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX 980 ₫ 12,825,156
73.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
69.7 FPS
2017 AMD Radeon RX 580 ₫ 5,349,655
68.2 FPS
2015 AMD Radeon R9 FURY X ₫ 15,161,250
68.0 FPS
2015 AMD Radeon R9 Nano ₫ 15,161,250
63.0 FPS

TITAN V nằm giữa GTX 1080 Ti và RTX 2070 SUPER , giảm chậm hơn GTX 1080 Ti bởi 1.4 % và nhanh hơn RTX 2070 SUPER bởi 0.8 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của GTX 1080 Ti .

Cyberpunk 2077 (2020)

Chất lượng cực

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
90.6 FPS
2018 NVIDIA TITAN RTX ₫ 58,378,989
83.6 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
82.5 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti ₫ 30,345,861
80.0 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
69.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER ₫ 16,329,297
69.0 FPS
2017 NVIDIA TITAN V ₫ 70,059,459
45.7 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 ₫ 16,329,297
63.9 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
60.0 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti ₫ 17,730,954
58.6 FPS
2017 NVIDIA TITAN Xp ₫ 28,009,767
57.8 FPS
2019 AMD Radeon VII ₫ 16,329,297
56.3 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
56.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
55.5 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
51.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
51.2 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1080 ₫ 11,657,109
48.9 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
47.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
47.4 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 64 ₫ 11,657,109
46.7 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti ₫ 9,554,625
46.3 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 56 ₫ 9,321,015
45.2 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX TITAN X ₫ 23,337,579
45.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
44.5 FPS
2014 AMD Radeon R9 295X2 ₫ 35,018,049
44.3 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1070 ₫ 9,321,015
43.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
42.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
41.3 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX 980 Ti ₫ 15,161,250
35.2 FPS
2015 AMD Radeon R9 FURY X ₫ 15,161,250
34.6 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
34.3 FPS
2015 AMD Radeon R9 Nano ₫ 15,161,250
32.6 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
31.9 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX 980 ₫ 12,825,156
31.9 FPS
2017 AMD Radeon RX 580 ₫ 5,349,655
29.9 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
29.6 FPS

TITAN V nằm giữa RTX 2080 SUPER và RTX 2080 , giảm chậm hơn RTX 2080 SUPER bởi 2.2 % và nhanh hơn RTX 2080 bởi 5.6 %. Nó có một hiệu suất tương đối mạnh mẽ so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RTX 2080 SUPER .

Grand Theft Auto V (2015)

Chất lượng cực

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
171.0 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
161.3 FPS
2017 NVIDIA TITAN Xp ₫ 28,009,767
152.7 FPS
2018 NVIDIA TITAN RTX ₫ 58,378,989
147.8 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti ₫ 30,345,861
144.3 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
140.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER ₫ 16,329,297
137.0 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 ₫ 16,329,297
132.6 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti ₫ 17,730,954
129.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
126.0 FPS
2017 NVIDIA TITAN V ₫ 70,059,459
85.2 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
120.0 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1080 ₫ 11,657,109
111.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
110.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
107.3 FPS
2019 AMD Radeon VII ₫ 16,329,297
104.6 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
100.7 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti ₫ 9,554,625
100.1 FPS
2014 AMD Radeon R9 295X2 ₫ 35,018,049
96.9 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
95.1 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1070 ₫ 9,321,015
92.7 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
92.4 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
89.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
89.0 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 64 ₫ 11,657,109
83.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
83.7 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 56 ₫ 9,321,015
83.6 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX TITAN X ₫ 23,337,579
82.4 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX 980 Ti ₫ 15,161,250
80.0 FPS
2015 AMD Radeon R9 FURY X ₫ 15,161,250
70.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
68.3 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
66.4 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX 980 ₫ 12,825,156
65.7 FPS
2015 AMD Radeon R9 Nano ₫ 15,161,250
62.1 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
61.1 FPS
2017 AMD Radeon RX 580 ₫ 5,349,655
60.0 FPS

TITAN V nằm giữa RTX 2070 SUPER và RTX 2070 , giảm chậm hơn RTX 2070 SUPER bởi 0.2 % và nhanh hơn RTX 2070 bởi 4.8 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RTX 2070 SUPER .

Call of Duty Modern Warfare (2019)

Chất lượng cực

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
237.4 FPS
2018 NVIDIA TITAN RTX ₫ 58,378,989
223.0 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
219.0 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti ₫ 30,345,861
213.2 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
189.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER ₫ 16,329,297
184.0 FPS
2017 NVIDIA TITAN V ₫ 70,059,459
121.9 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 ₫ 16,329,297
170.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
159.0 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti ₫ 17,730,954
156.3 FPS
2017 NVIDIA TITAN Xp ₫ 28,009,767
154.0 FPS
2019 AMD Radeon VII ₫ 16,329,297
150.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
148.0 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
148.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
137.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
136.5 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1080 ₫ 11,657,109
130.3 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
127.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
126.5 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 64 ₫ 11,657,109
124.5 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti ₫ 9,554,625
123.5 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 56 ₫ 9,321,015
120.5 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX TITAN X ₫ 23,337,579
120.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
118.6 FPS
2014 AMD Radeon R9 295X2 ₫ 35,018,049
118.0 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1070 ₫ 9,321,015
114.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
114.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
110.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
94.5 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX 980 Ti ₫ 15,161,250
93.8 FPS
2015 AMD Radeon R9 FURY X ₫ 15,161,250
92.2 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
91.5 FPS
2015 AMD Radeon R9 Nano ₫ 15,161,250
87.0 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX 980 ₫ 12,825,156
85.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
82.4 FPS
2017 AMD Radeon RX 580 ₫ 5,349,655
79.7 FPS

TITAN V nằm giữa RTX 2080 SUPER và RTX 2080 , giảm chậm hơn RTX 2080 SUPER bởi 2.2 % và nhanh hơn RTX 2080 bởi 5.6 %. Nó có một hiệu suất tương đối mạnh mẽ so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RTX 2080 SUPER . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì TITAN V cung cấp vì nó trung bình 121.9 fps.

Hiệu suất trò Chất lượng cực chơi tại cài đặt

Thay đổi thiết đặt chất lượng

Giải quyết 1920x1080

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
52
77.9
2023 A Plague Tale: Requiem
35
53.1
2023 Hogwarts Legacy
31
46.1
2023 The Last of Us Part I
23
35.4
2023 Forspoken
27
41.1
2023 The Callisto Protocol
21
31.9
2023 Dead Space
35
53.1
2023 Baldur's Gate 3
42
63.1
2023 Armored Core VI
42
63.1
2023 Immortals of Aveum
19
28.3
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
38
56.7
2023 Remnant II
21
31.9
2023 Star Wars Jedi: Survivor
28
42.5
2023 Atomic Heart
28
42.5
2023 Starfield
14
21.3
2022 Elden Ring
40
59.1
2022 God of War
38
56.1
2022 Overwatch 2
70
104.3
2022 F1 22
43
63.7
2022 Dying Light 2
40
60.2
2022 Total War: Warhammer III
40
60.2
2022 Spider-Man Remastered
67
99.2
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
48
70.9
2021 Forza Horizon 5
38
56.7
2021 Halo Infinite
29
43.3
2021 Battlefield 2042
54
79.9
2021 Hitman 3
55
81.5
2021 Far Cry 6
51
75.8
2021 Guardians of the Galaxy
56
82.8
2020 Watch Dogs: Legion
56
83.6
2020 Assassin's Creed Valhalla
30
45.7
2020 Microsoft Flight Simulator
20
29.9
2020 Valorant
135
200.6
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
53
78.6
2020 Death Stranding
61
90.8
2020 Marvel's Avengers
40
59.1
2020 Godfall
59
88.4
2020 Cyberpunk 2077
30
45.7
2019 Apex Legends
74
109.7
2019 Anthem
47
70.7
2019 Far Cry New Dawn
70
103.6
2019 Resident Evil 2
83
123.2
2019 Metro Exodus
37
54.9
2019 World War Z
72
106.4
2019 Gears of War 5
54
79.9
2019 F1 2019
67
100.3
2019 GreedFall
61
90.2
2019 Borderlands 3
42
63.4
2019 Call of Duty Modern Warfare
82
121.9
2019 Red Dead Redemption 2
31
46.9
2019 Need For Speed: Heat
49
73.8
2018 Call of Duty: Black Ops 4
81
119.8
2018 F1 2018
66
97.5
2018 Far Cry 5
45
66.5
2018 Assassin's Creed Odyssey
32
48.2
2018 Final Fantasy XV
56
83.3
2018 Shadow of the Tomb Raider
54
81.1
2018 Forza Horizon 4
61
90.1
2018 Fallout 76
65
96.4
2018 Hitman 2
50
75.0
2018 Just Cause 4
53
79.3
2018 Monster Hunter: World
57
85.4
2018 Strange Brigade
87
128.6
2018 Battlefield V
74
110.1
2017 Assassin's Creed Origins
48
71.4
2017 Shadow of War
57
84.5
2017 Total War: Warhammer II
47
70.3
2017 Wolfenstein II
107
158.4
2017 Destiny 2
92
136.1
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
49
72.6
2017 Fortnite Battle Royale
61
90.2
2017 Need For Speed: Payback
74
109.7
2017 For Honor
99
146.3
2017 Project CARS 2
70
103.6
2017 Forza Motorsport 7
85
125.6
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
48
71.6
2016 Battlefield 1
66
97.9
2016 Overwatch
94
139.7
2016 Dishonored 2
51
75.6
2015 Grand Theft Auto V
57
85.2
2015 Rocket League
289
426.8
2015 Need For Speed
80
118.3
2015 Project CARS
76
113.4
2015 Rainbow Six Siege
140
207.3
2012 Counter-Strike: Global Offensive
198
292.6
2009 League of Legends
371
548.7

Giải quyết 2560x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
38
56.7
2023 A Plague Tale: Requiem
26
39.0
2023 Hogwarts Legacy
23
35.4
2023 The Last of Us Part I
18
26.9
2023 Forspoken
18
26.9
2023 The Callisto Protocol
15
22.7
2023 Dead Space
23
35.4
2023 Baldur's Gate 3
34
51.0
2023 Armored Core VI
34
51.0
2023 Immortals of Aveum
13
19.8
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
26
39.0
2023 Remnant II
14
21.3
2023 Star Wars Jedi: Survivor
21
31.9
2023 Atomic Heart
20
30.5
2023 Starfield
12
19.1
2022 Elden Ring
31
46.7
2022 God of War
32
48.2
2022 Overwatch 2
60
89.6
2022 F1 22
26
39.0
2022 Dying Light 2
26
39.0
2022 Total War: Warhammer III
28
42.5
2022 Spider-Man Remastered
48
70.9
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
31
46.1
2021 Forza Horizon 5
33
48.8
2021 Halo Infinite
26
39.0
2021 Battlefield 2042
35
53.0
2021 Hitman 3
39
58.1
2021 Far Cry 6
38
56.7
2021 Guardians of the Galaxy
39
58.8
2020 Watch Dogs: Legion
36
54.5
2020 Assassin's Creed Valhalla
26
39.6
2020 Microsoft Flight Simulator
17
26.2
2020 Valorant
111
164.0
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
41
61.6
2020 Death Stranding
47
70.5
2020 Marvel's Avengers
28
42.1
2020 Godfall
40
59.1
2020 Cyberpunk 2077
28
42.7
2019 Apex Legends
55
81.7
2019 Anthem
38
56.1
2019 Far Cry New Dawn
54
80.5
2019 Resident Evil 2
56
82.9
2019 Metro Exodus
28
42.7
2019 World War Z
52
77.6
2019 Gears of War 5
39
57.9
2019 F1 2019
48
71.0
2019 GreedFall
44
65.2
2019 Borderlands 3
30
44.5
2019 Call of Duty Modern Warfare
59
87.8
2019 Red Dead Redemption 2
26
38.4
2019 Need For Speed: Heat
39
57.9
2018 Call of Duty: Black Ops 4
56
82.9
2018 F1 2018
60
88.8
2018 Far Cry 5
44
65.3
2018 Assassin's Creed Odyssey
26
38.7
2018 Final Fantasy XV
41
61.3
2018 Shadow of the Tomb Raider
42
62.9
2018 Forza Horizon 4
51
75.6
2018 Fallout 76
61
91.3
2018 Hitman 2
33
49.0
2018 Just Cause 4
39
58.5
2018 Monster Hunter: World
40
59.7
2018 Strange Brigade
60
89.6
2018 Battlefield V
58
85.9
2017 Assassin's Creed Origins
38
56.3
2017 Shadow of War
45
67.4
2017 Total War: Warhammer II
39
58.6
2017 Wolfenstein II
81
120.5
2017 Destiny 2
79
116.8
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
37
55.7
2017 Fortnite Battle Royale
39
58.4
2017 Need For Speed: Payback
53
79.3
2017 For Honor
57
85.4
2017 Project CARS 2
49
73.2
2017 Forza Motorsport 7
76
113.4
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
42
62.7
2016 Battlefield 1
63
94.2
2016 Overwatch
65
96.5
2016 Dishonored 2
43
64.6
2015 Grand Theft Auto V
48
71.9
2015 Rocket League
123
182.9
2015 Need For Speed
61
91.5
2015 Project CARS
58
86.6
2015 Rainbow Six Siege
90
134.1
2012 Counter-Strike: Global Offensive
165
243.9
2009 League of Legends
206
304.8

Giải quyết 3440x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2019 Apex Legends
47
69.8
2019 Anthem
31
46.3
2019 Far Cry New Dawn
44
65.9
2019 Resident Evil 2
44
66.2
2019 Metro Exodus
25
37.2
2019 World War Z
44
65.4
2019 Gears of War 5
34
50.5
2019 F1 2019
42
62.1
2019 GreedFall
33
49.2
2019 Borderlands 3
24
36.2
2019 Call of Duty Modern Warfare
50
75.0
2019 Red Dead Redemption 2
22
33.6
2019 Need For Speed: Heat
34
50.5
2018 Call of Duty: Black Ops 4
45
67.9
2018 F1 2018
53
79.1
2018 Far Cry 5
39
57.6
2018 Assassin's Creed Odyssey
23
35.3
2018 Final Fantasy XV
34
51.6
2018 Shadow of the Tomb Raider
35
52.8
2018 Forza Horizon 4
45
67.3
2018 Fallout 76
51
75.7
2018 Hitman 2
28
41.7
2018 Just Cause 4
32
47.6
2018 Monster Hunter: World
32
47.3
2018 Strange Brigade
50
74.0
2018 Battlefield V
49
73.2
2017 Assassin's Creed Origins
33
49.5
2017 Shadow of War
40
59.1
2017 Total War: Warhammer II
33
49.3
2017 Wolfenstein II
70
103.9
2017 Destiny 2
63
93.8
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
31
46.6
2017 Fortnite Battle Royale
32
48.2
2017 Need For Speed: Payback
48
71.7
2017 For Honor
46
68.5
2017 Project CARS 2
48
71.7
2017 Forza Motorsport 7
75
111.6
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
43
64.0
2016 Battlefield 1
56
83.5
2016 Overwatch
52
78.2
2016 Dishonored 2
42
62.0
2015 Grand Theft Auto V
40
60.1
2015 Rocket League
97
143.5
2015 Need For Speed
55
81.6
2015 Project CARS
53
78.9
2015 Rainbow Six Siege
71
105.0
2012 Counter-Strike: Global Offensive
167
247.9
2009 League of Legends
154
228.4

Giải quyết 3840x2160

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
28
42.5
2023 A Plague Tale: Requiem
16
24.8
2023 Hogwarts Legacy
16
24.8
2023 The Last of Us Part I
9
14.2
2023 Forspoken
8
12.7
2023 The Callisto Protocol
7
11.3
2023 Dead Space
9
14.2
2023 Baldur's Gate 3
19
28.3
2023 Armored Core VI
19
28.3
2023 Immortals of Aveum
6
9.2
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
14
21.3
2023 Remnant II
7
10.6
2023 Star Wars Jedi: Survivor
10
15.6
2023 Atomic Heart
12
19.1
2023 Starfield
8
12.7
2022 Elden Ring
18
26.6
2022 God of War
25
37.5
2022 Overwatch 2
45
67.7
2022 F1 22
19
28.3
2022 Dying Light 2
19
28.3
2022 Total War: Warhammer III
21
31.9
2022 Spider-Man Remastered
33
49.6
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
19
28.3
2021 Forza Horizon 5
25
37.8
2021 Halo Infinite
18
26.8
2021 Battlefield 2042
23
34.1
2021 Hitman 3
23
35.4
2021 Far Cry 6
20
30.5
2021 Guardians of the Galaxy
21
31.9
2020 Watch Dogs: Legion
23
35.4
2020 Assassin's Creed Valhalla
18
26.8
2020 Microsoft Flight Simulator
14
20.7
2020 Valorant
96
142.7
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
22
32.9
2020 Death Stranding
28
42.8
2020 Marvel's Avengers
14
22.1
2020 Godfall
19
28.2
2020 Cyberpunk 2077
18
28.0
2019 Apex Legends
33
48.8
2019 Anthem
20
30.5
2019 Far Cry New Dawn
28
42.7
2019 Resident Evil 2
27
40.8
2019 Metro Exodus
18
26.8
2019 World War Z
30
44.6
2019 Gears of War 5
24
36.6
2019 F1 2019
30
45.1
2019 GreedFall
18
26.8
2019 Borderlands 3
15
23.2
2019 Call of Duty Modern Warfare
35
52.4
2019 Red Dead Redemption 2
16
24.4
2019 Need For Speed: Heat
24
36.6
2018 Call of Duty: Black Ops 4
29
44.2
2018 F1 2018
39
58.9
2018 Far Cry 5
28
42.3
2018 Assassin's Creed Odyssey
18
27.2
2018 Final Fantasy XV
23
35.2
2018 Shadow of the Tomb Raider
24
35.7
2018 Forza Horizon 4
34
50.2
2018 Fallout 76
34
50.2
2018 Hitman 2
19
29.0
2018 Just Cause 4
20
30.5
2018 Monster Hunter: World
19
28.7
2018 Strange Brigade
33
48.8
2018 Battlefield V
34
50.8
2017 Ghost Recon Wildlands
25
38.1
2017 Assassin's Creed Origins
24
36.3
2017 Shadow of War
29
43.1
2017 Total War: Warhammer II
22
33.6
2017 Wolfenstein II
49
73.7
2017 Destiny 2
39
58.7
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
21
31.5
2017 Fortnite Battle Royale
21
31.8
2017 Need For Speed: Payback
37
54.9
2017 For Honor
28
42.7
2017 Project CARS 2
41
61.0
2017 Forza Motorsport 7
64
95.1
2016 Deus Ex: Mankind Divided
21
32.0
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
38
57.0
2016 Doom
55
82.2
2016 Total War: Warhammer
34
51.0
2016 Battlefield 1
41
61.8
2016 Overwatch
33
49.5
2016 Dishonored 2
34
51.2
2015 Grand Theft Auto V
27
40.4
2015 Rocket League
57
85.4
2015 Need For Speed
41
61.0
2015 Project CARS
41
61.0
2015 Rainbow Six Siege
42
62.2
2012 Counter-Strike: Global Offensive
148
219.5
2009 League of Legends
82
121.9
2008 Crysis: Warhead (DX10)
27
39.9
TITAN V with FX-8370E at 1080p and Chất lượng cực settings
TITAN V with FX-8370E at 1440p and Chất lượng cực settings
TITAN V with FX-8370E at 4K and Chất lượng cực settings

So sánh với đối thủ cạnh tranh

TITAN V Kỹ thuật

TITAN V Board Design

Board NumberPG500 SKU 0
Length10.5 inches 267 mm
Outputs1x HDMI3x DisplayPort
Power Connectors1x 6-pin + 1x 8-pin
Slot WidthDual-slot
TDP250 W

TITAN V Clock Speeds

Boost Clock1455 MHz
GPU Clock1200 MHz
Memory Clock850 MHz 1700 MHz effective

TITAN V Graphics Card

Bus InterfacePCIe 3.0 x16
GenerationGeForce 1000
Launch Price2,999 USD
ProductionActive
Release DateDec 7th, 2017

TITAN V Graphics Features

CUDA7
DirectX12.0 (12_1)
OpenCL2
OpenGL4.6
Shader Model6.1
Vulkan1.1.82

TITAN V Graphics Processor

ArchitectureVolta
Die Size815 mm²
GPU NameGV100
GPU VariantGV100-400-A1
Process Size12 nm
Transistors21,100 million

TITAN V Memory

Bandwidth652.8 GB/s
Memory Bus3072 bit
Memory Size12288 MB
Memory TypeHBM2

TITAN V Render Config

ROPs96
SM Count80
Shading Units5120
TMUs320
Tensor Cores640

TITAN V Theoretical Performance

FP16 (half) performance29,798 GFLOPS (2:1)
FP32 (float) performance14,899 GFLOPS
FP64 (double) performance7,450 GFLOPS (1:2)
Pixel Rate139.7 GPixel/s
Texture Rate465.6 GTexel/s

Critics Reviews


Thảo luận và bình luận

Chia sẻ ý kiến của bạn