TITAN V với FX-4170 điểm chuẩn Chất lượng trung bình tại các thiết lập chất lượng

Về chi phí, giá cả rõ ràng là một vấn đề chính hãng ở đây TITAN V và giá của chỉ đơn giản là vô lý. Đối với những người trên 1080p hoặc thậm chí 1440p TITAN V màn hình, là rất tốn kém và có những lựa chọn giá trị tốt hơn trong ngắn hạn. Nó là đáng chú ý TITAN V rằng là một sức mạnh rất đói thẻ và đòi hỏi một đơn vị cung cấp Phong Nha điện. Trong điều kiện của bộ nhớ TITAN V , 12288 RAM của MB là quá đủ cho các trò chơi hiện đại và không nên gây ra bất kỳ bottlenecks. Sự kết hợp TITAN V này AMD FX-4170 Quad-Core giữa và sẽ gây ra tắc nghẽn nghiêm trọng trong nhiều trò chơi và gây mất fps nghiêm trọng. 4k chơi game là vui mừng về TITAN V điều này, và với một chút tinh chỉnh để cài đặt AA của bạn, nó muốn được khó tưởng tượng một tiêu đề không có khả năng 60 fps trên trung bình.

 TITAN V với FX-4170 điểm chuẩn Chất lượng trung bình tại các thiết lập chất lượng
NVIDIA TITAN V
Giá ₫ 70,059,459.1
Năm 2017
Nhiệt độ tối đa ghi 84C
Max fan tiếng ồn 50.5dB
Đề nghị Power Supply 600W
Benchmark CPU AMD FX-4170 Quad-Core ($99.99)
CPU tác động trên FPS -71.3 FPS
CPU tác động trên FPS% -50.0%
Thiết đặt chất lượng chuẩn Medium Quality Settings
Hiệu suất trung bình 1080p 160.5 FPS
Trung bình 1440p hiệu suất 129.9 FPS
(Ultrawide) Trung bình 1440p hiệu suất 116.0 FPS
Trung bình 4K hiệu suất 88.6 FPS
Bộ nhớ 12 GB
Chi phí 1080p trên mỗi khung hình ₫ 1,021,340.3
1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 1,334,376.9
(Ultrawide) 1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 1,536,449.0
Chi phí 4K trên mỗi khung hình ₫ 2,142,431.8
Loạt TITAN V
Variant NVIDIA TITAN V
Điểm kết hợp tổng thể 65/100 Tốt

Thông số kỹ thuật, TITAN V vượt qua người tiền nhiệm trực tiếp của nó, TITAN Xp, bằng cách khoe khoang 11.2 % fps nhiều hơn. May mắn thay, hiệu suất chơi game khá ấn tượng. TITAN V luôn cung cấp tốc độ khung hình tuyệt vời tăng so với TITAN Xp và nó thực sự chứng minh sự nâng cấp.

Đối với 1080p Full HD, chúng tôi có thể chơi Forspoken, Star Wars Jedi: Survivor, Atomic Heart, Halo Infinite, Assassin's Creed Valhalla tại 61 fps đến 68 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 63 fps. Đối với 1440p Quad HD, chúng tôi có thể chơi Marvel's Avengers, Total War: Warhammer III, Metro Exodus, Cyberpunk 2077, Borderlands 3 tại 62 fps đến 66 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 63 fps.

Đối với 2160p 4K, chúng tôi có thể chơi Resident Evil 2, Far Cry 5, Resident Evil 4, Far Cry New Dawn, Death Stranding tại 60 fps đến 63 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 62 fps.

Assassin's Creed Valhalla (2020)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
199.4 FPS
2018 NVIDIA TITAN RTX ₫ 58,378,989
187.3 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
185.4 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti ₫ 30,345,861
181.0 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
165.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER ₫ 16,329,297
161.2 FPS
2017 NVIDIA TITAN V ₫ 70,059,459
73.0 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 ₫ 16,329,297
151.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
144.4 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti ₫ 17,730,954
141.7 FPS
2017 NVIDIA TITAN Xp ₫ 28,009,767
140.2 FPS
2019 AMD Radeon VII ₫ 16,329,297
137.3 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
136.7 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
135.7 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
127.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
127.3 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1080 ₫ 11,657,109
122.7 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
120.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
119.7 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 64 ₫ 11,657,109
118.2 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti ₫ 9,554,625
117.4 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 56 ₫ 9,321,015
115.2 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX TITAN X ₫ 23,337,579
114.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
113.7 FPS
2014 AMD Radeon R9 295X2 ₫ 35,018,049
113.3 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1070 ₫ 9,321,015
110.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
110.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
107.1 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX 980 Ti ₫ 15,161,250
94.1 FPS
2015 AMD Radeon R9 FURY X ₫ 15,161,250
92.8 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
92.1 FPS
2015 AMD Radeon R9 Nano ₫ 15,161,250
88.4 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
86.9 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX 980 ₫ 12,825,156
86.9 FPS
2017 AMD Radeon RX 580 ₫ 5,349,655
82.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
81.7 FPS

TITAN V nằm giữa RTX 2080 SUPER và RTX 2080 , giảm chậm hơn RTX 2080 SUPER bởi 1.7 % và nhanh hơn RTX 2080 bởi 4.4 %. Nó có một hiệu suất tương đối mạnh mẽ so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RTX 2080 SUPER .

Forza Horizon 4 (2018)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
346.4 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
328.9 FPS
2017 NVIDIA TITAN Xp ₫ 28,009,767
306.7 FPS
2018 NVIDIA TITAN RTX ₫ 58,378,989
301.6 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti ₫ 30,345,861
296.2 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
289.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER ₫ 16,329,297
283.5 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 ₫ 16,329,297
276.1 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti ₫ 17,730,954
270.2 FPS
2017 NVIDIA TITAN V ₫ 70,059,459
126.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
265.6 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
255.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
248.8 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1080 ₫ 11,657,109
242.5 FPS
2019 AMD Radeon VII ₫ 16,329,297
237.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
233.2 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
230.9 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti ₫ 9,554,625
223.3 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
216.4 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX TITAN X ₫ 23,337,579
215.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
214.8 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
213.5 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1070 ₫ 9,321,015
208.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
205.1 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX 980 Ti ₫ 15,161,250
205.1 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 64 ₫ 11,657,109
200.1 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 56 ₫ 9,321,015
196.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
194.6 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
173.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
171.2 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX 980 ₫ 12,825,156
168.5 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
162.5 FPS
2017 AMD Radeon RX 580 ₫ 5,349,655
159.8 FPS
2015 AMD Radeon R9 FURY X ₫ 15,161,250
159.4 FPS
2015 AMD Radeon R9 Nano ₫ 15,161,250
150.1 FPS

TITAN V nằm giữa GTX 1080 Ti và RTX 2070 SUPER , giảm chậm hơn GTX 1080 Ti bởi 1.1 % và nhanh hơn RTX 2070 SUPER bởi 0.6 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của GTX 1080 Ti . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì TITAN V cung cấp vì nó trung bình 126.4884166797 fps.

Cyberpunk 2077 (2020)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
199.4 FPS
2018 NVIDIA TITAN RTX ₫ 58,378,989
187.3 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
185.4 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti ₫ 30,345,861
181.0 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
162.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER ₫ 16,329,297
161.2 FPS
2017 NVIDIA TITAN V ₫ 70,059,459
73.0 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 ₫ 16,329,297
151.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
144.4 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti ₫ 17,730,954
141.7 FPS
2017 NVIDIA TITAN Xp ₫ 28,009,767
140.2 FPS
2019 AMD Radeon VII ₫ 16,329,297
137.3 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
136.7 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
135.7 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
127.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
127.3 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1080 ₫ 11,657,109
122.7 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
120.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
119.7 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 64 ₫ 11,657,109
118.2 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti ₫ 9,554,625
117.4 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 56 ₫ 9,321,015
115.2 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX TITAN X ₫ 23,337,579
114.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
113.7 FPS
2014 AMD Radeon R9 295X2 ₫ 35,018,049
113.3 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1070 ₫ 9,321,015
110.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
110.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
107.1 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX 980 Ti ₫ 15,161,250
94.1 FPS
2015 AMD Radeon R9 FURY X ₫ 15,161,250
92.8 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
92.1 FPS
2015 AMD Radeon R9 Nano ₫ 15,161,250
88.4 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
86.9 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX 980 ₫ 12,825,156
86.9 FPS
2017 AMD Radeon RX 580 ₫ 5,349,655
82.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
81.7 FPS

TITAN V nằm giữa RTX 2080 SUPER và RTX 2080 , giảm chậm hơn RTX 2080 SUPER bởi 1.7 % và nhanh hơn RTX 2080 bởi 4.4 %. Nó có một hiệu suất tương đối mạnh mẽ so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RTX 2080 SUPER .

Grand Theft Auto V (2015)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
322.0 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
308.4 FPS
2017 NVIDIA TITAN Xp ₫ 28,009,767
296.2 FPS
2018 NVIDIA TITAN RTX ₫ 58,378,989
289.1 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti ₫ 30,345,861
284.0 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
278.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER ₫ 16,329,297
273.2 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 ₫ 16,329,297
266.6 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti ₫ 17,730,954
261.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
256.5 FPS
2017 NVIDIA TITAN V ₫ 70,059,459
120.9 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
247.2 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1080 ₫ 11,657,109
233.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
231.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
227.1 FPS
2019 AMD Radeon VII ₫ 16,329,297
222.7 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
216.3 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti ₫ 9,554,625
215.3 FPS
2014 AMD Radeon R9 295X2 ₫ 35,018,049
210.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
207.0 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1070 ₫ 9,321,015
202.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
202.4 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
196.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
196.7 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 64 ₫ 11,657,109
187.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
187.5 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 56 ₫ 9,321,015
187.3 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX TITAN X ₫ 23,337,579
185.2 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX 980 Ti ₫ 15,161,250
181.0 FPS
2015 AMD Radeon R9 FURY X ₫ 15,161,250
163.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
160.0 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
156.4 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX 980 ₫ 12,825,156
155.1 FPS
2015 AMD Radeon R9 Nano ₫ 15,161,250
148.4 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
146.5 FPS
2017 AMD Radeon RX 580 ₫ 5,349,655
144.4 FPS

TITAN V nằm giữa RTX 2070 SUPER và RTX 2070 , giảm chậm hơn RTX 2070 SUPER bởi 0.2 % và nhanh hơn RTX 2070 bởi 3.6 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RTX 2070 SUPER . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì TITAN V cung cấp vì nó trung bình 120.87730243378 fps.

Call of Duty Modern Warfare (2019)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
408.1 FPS
2018 NVIDIA TITAN RTX ₫ 58,378,989
390.3 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
385.3 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti ₫ 30,345,861
378.0 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
347.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER ₫ 16,329,297
339.7 FPS
2017 NVIDIA TITAN V ₫ 70,059,459
160.7 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 ₫ 16,329,297
321.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
305.2 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti ₫ 17,730,954
301.3 FPS
2017 NVIDIA TITAN Xp ₫ 28,009,767
298.1 FPS
2019 AMD Radeon VII ₫ 16,329,297
292.3 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
289.4 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
289.4 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
273.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
272.4 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1080 ₫ 11,657,109
263.1 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
258.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
257.3 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 64 ₫ 11,657,109
254.2 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti ₫ 9,554,625
252.7 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 56 ₫ 9,321,015
248.0 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX TITAN X ₫ 23,337,579
247.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
245.0 FPS
2014 AMD Radeon R9 295X2 ₫ 35,018,049
244.1 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1070 ₫ 9,321,015
238.9 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
237.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
231.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
206.0 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX 980 Ti ₫ 15,161,250
204.8 FPS
2015 AMD Radeon R9 FURY X ₫ 15,161,250
202.1 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
200.9 FPS
2015 AMD Radeon R9 Nano ₫ 15,161,250
193.2 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX 980 ₫ 12,825,156
189.8 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
185.2 FPS
2017 AMD Radeon RX 580 ₫ 5,349,655
180.5 FPS

TITAN V nằm giữa RTX 2080 SUPER và RTX 2080 , giảm chậm hơn RTX 2080 SUPER bởi 1.6 % và nhanh hơn RTX 2080 bởi 4.1 %. Nó có một hiệu suất tương đối mạnh mẽ so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RTX 2080 SUPER . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì TITAN V cung cấp vì nó trung bình 160.68950883954 fps.

Hiệu suất trò Chất lượng trung bình chơi tại cài đặt

Thay đổi thiết đặt chất lượng

Giải quyết 1920x1080

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
42
112.5
2023 A Plague Tale: Requiem
31
82.4
2023 Hogwarts Legacy
28
73.4
2023 The Last of Us Part I
22
59.1
2023 Forspoken
25
66.6
2023 The Callisto Protocol
20
54.2
2023 Dead Space
31
82.4
2023 Baldur's Gate 3
36
94.8
2023 Armored Core VI
36
94.8
2023 Immortals of Aveum
18
49.1
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
33
87.1
2023 Remnant II
20
54.2
2023 Star Wars Jedi: Survivor
26
68.5
2023 Atomic Heart
26
68.5
2023 Starfield
14
38.5
2022 Elden Ring
34
89.9
2022 God of War
32
86.2
2022 Overwatch 2
54
142.1
2022 F1 22
36
95.6
2022 Dying Light 2
34
91.3
2022 Total War: Warhammer III
34
91.3
2022 Spider-Man Remastered
52
136.5
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
39
104.2
2021 Forza Horizon 5
33
87.1
2021 Halo Infinite
26
69.7
2021 Battlefield 2042
43
114.8
2021 Hitman 3
44
116.6
2021 Far Cry 6
42
110.0
2021 Guardians of the Galaxy
45
118.2
2020 Watch Dogs: Legion
45
119.1
2020 Assassin's Creed Valhalla
27
73.0
2020 Microsoft Flight Simulator
19
51.1
2020 Valorant
90
236.3
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
43
113.3
2020 Death Stranding
48
127.3
2020 Marvel's Avengers
34
89.9
2020 Godfall
47
124.5
2020 Cyberpunk 2077
27
73.0
2019 Apex Legends
56
148.0
2019 Anthem
39
104.2
2019 Far Cry New Dawn
53
141.3
2019 Resident Evil 2
61
162.0
2019 Metro Exodus
32
84.6
2019 World War Z
55
144.2
2019 Gears of War 5
43
114.8
2019 F1 2019
52
137.7
2019 GreedFall
48
126.7
2019 Borderlands 3
36
95.2
2019 Call of Duty Modern Warfare
61
160.7
2019 Red Dead Redemption 2
28
74.6
2019 Need For Speed: Heat
41
107.7
2018 Call of Duty: Black Ops 4
60
158.5
2018 F1 2018
51
134.8
2018 Far Cry 5
37
99.1
2018 Assassin's Creed Odyssey
29
76.2
2018 Final Fantasy XV
45
118.9
2018 Shadow of the Tomb Raider
44
116.2
2018 Forza Horizon 4
48
126.5
2018 Fallout 76
50
133.4
2018 Hitman 2
41
109.2
2018 Just Cause 4
43
114.2
2018 Monster Hunter: World
46
121.1
2018 Strange Brigade
64
167.6
2018 Battlefield V
56
148.4
2017 Assassin's Creed Origins
40
104.8
2017 Shadow of War
45
120.1
2017 Total War: Warhammer II
39
103.5
2017 Wolfenstein II
75
197.2
2017 Destiny 2
66
175.2
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
40
106.3
2017 Fortnite Battle Royale
48
126.5
2017 Need For Speed: Payback
56
148.0
2017 For Honor
70
185.4
2017 Project CARS 2
53
141.3
2017 Forza Motorsport 7
62
164.5
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
40
105.0
2016 Battlefield 1
51
135.2
2016 Overwatch
68
178.9
2016 Dishonored 2
41
109.8
2015 Grand Theft Auto V
46
120.9
2015 Rocket League
157
411.9
2015 Need For Speed
59
157.0
2015 Project CARS
57
151.8
2015 Rainbow Six Siege
92
242.2
2012 Counter-Strike: Global Offensive
119
313.5
2009 League of Legends
187
490.8

Giải quyết 2560x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
33
87.1
2023 A Plague Tale: Requiem
24
64.0
2023 Hogwarts Legacy
22
59.1
2023 The Last of Us Part I
17
47.0
2023 Forspoken
17
47.0
2023 The Callisto Protocol
15
40.7
2023 Dead Space
22
59.1
2023 Baldur's Gate 3
30
79.9
2023 Armored Core VI
30
79.9
2023 Immortals of Aveum
13
36.4
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
24
64.0
2023 Remnant II
14
38.5
2023 Star Wars Jedi: Survivor
20
54.2
2023 Atomic Heart
19
52.1
2023 Starfield
13
35.3
2022 Elden Ring
28
74.1
2022 God of War
29
76.0
2022 Overwatch 2
48
125.9
2022 F1 22
24
64.0
2022 Dying Light 2
24
64.0
2022 Total War: Warhammer III
26
68.5
2022 Spider-Man Remastered
39
104.2
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
28
73.4
2021 Forza Horizon 5
29
76.9
2021 Halo Infinite
24
64.0
2021 Battlefield 2042
31
82.4
2021 Hitman 3
33
88.6
2021 Far Cry 6
33
87.1
2021 Guardians of the Galaxy
34
89.5
2020 Watch Dogs: Legion
32
84.2
2020 Assassin's Creed Valhalla
24
64.7
2020 Microsoft Flight Simulator
17
46.0
2020 Valorant
77
202.4
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
35
93.0
2020 Death Stranding
39
103.7
2020 Marvel's Avengers
25
68.0
2020 Godfall
34
89.9
2020 Cyberpunk 2077
26
69.0
2019 Apex Legends
44
116.8
2019 Anthem
32
86.2
2019 Far Cry New Dawn
44
115.6
2019 Resident Evil 2
45
118.2
2019 Metro Exodus
26
69.0
2019 World War Z
42
112.3
2019 Gears of War 5
33
88.4
2019 F1 2019
39
104.4
2019 GreedFall
37
97.6
2019 Borderlands 3
27
71.3
2019 Call of Duty Modern Warfare
47
123.9
2019 Red Dead Redemption 2
24
63.0
2019 Need For Speed: Heat
33
88.4
2018 Call of Duty: Black Ops 4
45
118.2
2018 F1 2018
47
125.1
2018 Far Cry 5
37
97.6
2018 Assassin's Creed Odyssey
24
63.5
2018 Final Fantasy XV
35
92.8
2018 Shadow of the Tomb Raider
36
94.8
2018 Forza Horizon 4
41
109.8
2018 Fallout 76
48
127.9
2018 Hitman 2
29
77.1
2018 Just Cause 4
34
89.3
2018 Monster Hunter: World
34
90.8
2018 Strange Brigade
48
125.9
2018 Battlefield V
46
121.7
2017 Assassin's Creed Origins
32
86.4
2017 Shadow of War
38
100.1
2017 Total War: Warhammer II
34
89.3
2017 Wolfenstein II
60
159.2
2017 Destiny 2
59
155.3
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
32
85.7
2017 Fortnite Battle Royale
34
89.1
2017 Need For Speed: Payback
43
114.2
2017 For Honor
46
121.1
2017 Project CARS 2
40
106.9
2017 Forza Motorsport 7
57
151.8
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
36
94.3
2016 Battlefield 1
50
131.0
2016 Overwatch
51
133.6
2016 Dishonored 2
36
96.7
2015 Grand Theft Auto V
40
105.4
2015 Rocket League
84
220.2
2015 Need For Speed
48
127.9
2015 Project CARS
46
122.5
2015 Rainbow Six Siege
66
173.2
2012 Counter-Strike: Global Offensive
104
273.9
2009 League of Legends
123
323.1

Giải quyết 3440x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2019 Apex Legends
39
102.9
2019 Anthem
28
73.7
2019 Far Cry New Dawn
37
98.4
2019 Resident Evil 2
37
98.6
2019 Metro Exodus
23
61.6
2019 World War Z
37
97.8
2019 Gears of War 5
30
79.2
2019 F1 2019
35
93.7
2019 GreedFall
29
77.6
2019 Borderlands 3
22
60.1
2019 Call of Duty Modern Warfare
41
109.2
2019 Red Dead Redemption 2
21
56.4
2019 Need For Speed: Heat
30
79.2
2018 Call of Duty: Black Ops 4
38
100.8
2018 F1 2018
43
114.0
2018 Far Cry 5
33
88.2
2018 Assassin's Creed Odyssey
22
58.9
2018 Final Fantasy XV
30
80.6
2018 Shadow of the Tomb Raider
31
81.9
2018 Forza Horizon 4
38
100.1
2018 Fallout 76
42
110.0
2018 Hitman 2
25
67.6
2018 Just Cause 4
28
75.3
2018 Monster Hunter: World
28
75.1
2018 Strange Brigade
41
107.9
2018 Battlefield V
40
106.9
2017 Assassin's Creed Origins
29
77.8
2017 Shadow of War
34
89.9
2017 Total War: Warhammer II
29
77.6
2017 Wolfenstein II
54
141.7
2017 Destiny 2
49
130.6
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
28
74.1
2017 Fortnite Battle Royale
29
76.2
2017 Need For Speed: Payback
40
105.2
2017 For Honor
38
101.4
2017 Project CARS 2
40
105.2
2017 Forza Motorsport 7
57
149.9
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
36
96.1
2016 Battlefield 1
45
118.9
2016 Overwatch
43
112.9
2016 Dishonored 2
35
93.4
2015 Grand Theft Auto V
34
91.3
2015 Rocket League
69
182.6
2015 Need For Speed
44
116.8
2015 Project CARS
43
113.7
2015 Rainbow Six Siege
54
142.9
2012 Counter-Strike: Global Offensive
105
277.2
2009 League of Legends
99
260.6

Giải quyết 3840x2160

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
26
68.5
2023 A Plague Tale: Requiem
16
43.9
2023 Hogwarts Legacy
16
43.9
2023 The Last of Us Part I
10
27.3
2023 Forspoken
9
25.0
2023 The Callisto Protocol
8
22.6
2023 Dead Space
10
27.3
2023 Baldur's Gate 3
18
49.1
2023 Armored Core VI
18
49.1
2023 Immortals of Aveum
7
18.9
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
14
38.5
2023 Remnant II
8
21.3
2023 Star Wars Jedi: Survivor
11
29.6
2023 Atomic Heart
13
35.3
2023 Starfield
9
25.0
2022 Elden Ring
17
46.5
2022 God of War
23
61.8
2022 Overwatch 2
38
100.3
2022 F1 22
18
49.1
2022 Dying Light 2
18
49.1
2022 Total War: Warhammer III
20
54.2
2022 Spider-Man Remastered
29
77.8
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
18
49.1
2021 Forza Horizon 5
23
62.3
2021 Halo Infinite
17
46.8
2021 Battlefield 2042
21
57.1
2021 Hitman 3
22
59.1
2021 Far Cry 6
19
52.1
2021 Guardians of the Galaxy
20
54.2
2020 Watch Dogs: Legion
22
59.1
2020 Assassin's Creed Valhalla
17
46.8
2020 Microsoft Flight Simulator
14
37.7
2020 Valorant
69
181.7
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
21
55.7
2020 Death Stranding
26
69.0
2020 Marvel's Avengers
15
39.6
2020 Godfall
18
48.8
2020 Cyberpunk 2077
18
48.6
2019 Apex Legends
29
76.9
2019 Anthem
19
52.1
2019 Far Cry New Dawn
26
69.0
2019 Resident Evil 2
25
66.4
2019 Metro Exodus
17
46.8
2019 World War Z
27
71.6
2019 Gears of War 5
23
60.6
2019 F1 2019
27
72.0
2019 GreedFall
17
46.8
2019 Borderlands 3
15
41.5
2019 Call of Duty Modern Warfare
31
81.7
2019 Red Dead Redemption 2
16
43.1
2019 Need For Speed: Heat
23
60.6
2018 Call of Duty: Black Ops 4
27
70.9
2018 F1 2018
34
89.7
2018 Far Cry 5
26
68.5
2018 Assassin's Creed Odyssey
18
47.3
2018 Final Fantasy XV
22
58.6
2018 Shadow of the Tomb Raider
22
59.4
2018 Forza Horizon 4
30
78.7
2018 Fallout 76
30
78.7
2018 Hitman 2
19
50.1
2018 Just Cause 4
19
52.1
2018 Monster Hunter: World
18
49.6
2018 Strange Brigade
29
76.9
2018 Battlefield V
30
79.4
2017 Ghost Recon Wildlands
23
62.8
2017 Assassin's Creed Origins
23
60.3
2017 Shadow of War
26
69.5
2017 Total War: Warhammer II
21
56.4
2017 Wolfenstein II
41
107.7
2017 Destiny 2
34
89.5
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
20
53.4
2017 Fortnite Battle Royale
20
53.9
2017 Need For Speed: Payback
32
84.6
2017 For Honor
26
69.0
2017 Project CARS 2
35
92.4
2017 Forza Motorsport 7
50
132.0
2016 Deus Ex: Mankind Divided
20
54.2
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
33
87.3
2016 Doom
44
117.4
2016 Total War: Warhammer
30
79.9
2016 Battlefield 1
35
93.2
2016 Overwatch
29
77.8
2016 Dishonored 2
30
80.1
2015 Grand Theft Auto V
25
65.9
2015 Rocket League
46
121.1
2015 Need For Speed
35
92.4
2015 Project CARS
35
92.4
2015 Rainbow Six Siege
35
93.9
2012 Counter-Strike: Global Offensive
96
253.0
2009 League of Legends
61
160.7
2008 Crysis: Warhead (DX10)
24
65.2
TITAN V with FX-4170 at 1080p and Chất lượng trung bình settings
TITAN V with FX-4170 at 1440p and Chất lượng trung bình settings
TITAN V with FX-4170 at 4K and Chất lượng trung bình settings

So sánh với đối thủ cạnh tranh

TITAN V Kỹ thuật

TITAN V Board Design

Board NumberPG500 SKU 0
Length10.5 inches 267 mm
Outputs1x HDMI3x DisplayPort
Power Connectors1x 6-pin + 1x 8-pin
Slot WidthDual-slot
TDP250 W

TITAN V Clock Speeds

Boost Clock1455 MHz
GPU Clock1200 MHz
Memory Clock850 MHz 1700 MHz effective

TITAN V Graphics Card

Bus InterfacePCIe 3.0 x16
GenerationGeForce 1000
Launch Price2,999 USD
ProductionActive
Release DateDec 7th, 2017

TITAN V Graphics Features

CUDA7
DirectX12.0 (12_1)
OpenCL2
OpenGL4.6
Shader Model6.1
Vulkan1.1.82

TITAN V Graphics Processor

ArchitectureVolta
Die Size815 mm²
GPU NameGV100
GPU VariantGV100-400-A1
Process Size12 nm
Transistors21,100 million

TITAN V Memory

Bandwidth652.8 GB/s
Memory Bus3072 bit
Memory Size12288 MB
Memory TypeHBM2

TITAN V Render Config

ROPs96
SM Count80
Shading Units5120
TMUs320
Tensor Cores640

TITAN V Theoretical Performance

FP16 (half) performance29,798 GFLOPS (2:1)
FP32 (float) performance14,899 GFLOPS
FP64 (double) performance7,450 GFLOPS (1:2)
Pixel Rate139.7 GPixel/s
Texture Rate465.6 GTexel/s

Critics Reviews


Thảo luận và bình luận

Chia sẻ ý kiến của bạn