GTX 650 Ti Boost với Core i3-11300 điểm chuẩn Chất lượng cao tại các thiết lập chất lượng

Với hiện 2048 tại MB RAM GTX 650 Ti Boost , có thể có bộ nhớ nghiêm trọng liên quan đến tắc nghẽn trong trò chơi hiện đại hơn. Với hiện 2048 tại MB RAM GTX 650 Ti Boost , có thể có rất ít bộ nhớ liên quan đến tắc nghẽn trong trò chơi hiện đại hơn.

 GTX 650 Ti Boost với Core i3-11300 điểm chuẩn Chất lượng cao tại các thiết lập chất lượng
NVIDIA GeForce GTX 650 Ti Boost
Giá ₫ 3,947,998.9
Năm 2013
Nhiệt độ tối đa ghi 77C
Max fan tiếng ồn 47.4dB
Đề nghị Power Supply 484W
Benchmark CPU Intel Core i3-11300 ($143)
CPU tác động trên FPS + 2.4 FPS
CPU tác động trên FPS% + 10.0%
Thiết đặt chất lượng chuẩn High Quality Settings
Hiệu suất trung bình 1080p 59.4 FPS
Trung bình 1440p hiệu suất 38.2 FPS
(Ultrawide) Trung bình 1440p hiệu suất 33.6 FPS
Trung bình 4K hiệu suất 24.9 FPS
Bộ nhớ 2 GB
Chi phí 1080p trên mỗi khung hình ₫ 123,813.0
1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 205,576.3
(Ultrawide) 1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 237,814.4
Chi phí 4K trên mỗi khung hình ₫ 334,528.7
Loạt GTX 650 Ti Boost
Variant NVIDIA GeForce GTX 650 Ti Boost
Điểm kết hợp tổng thể 65/100 Tốt

GTX 660 có thể là entry-level của bộ card đồ họa Kepler mới nhất, nhưng giá của chúng khiến chúng nằm ngoài tầm với của hầu hết budget game thủ PC budget. Mặt khác, GTX 650 Ti Boost gần hơn với giá cả phải chăng hợp lý với mức giá là ₫ 3947998.9. NVIDIA thẻ xx50 của xx50 luôn được xác định bởi giá budget với hiệu suất gõ cửa các thẻ đồ họa entry-level - đặc biệt là khi được ép xung. Sau khi dành thời gian để kiểm tra đầy đủ card đồ họa Kepler bên trong GTX 650 Ti Boost, chúng ta có thể nói mà không nghi ngờ gì rằng nó tiếp tục xu hướng.

Thông số kỹ thuật, GTX 650 Ti Boost vượt qua người tiền nhiệm trực tiếp của nó, GTX 550 Ti, bằng cách khoe khoang 51.3 % fps nhiều hơn. GTX 650 Ti Boost có 2 GB RAM so với bộ nhớ video GTX 550 Ti ' 1 GB.

Trong các điểm chuẩn tổng hợp của chúng tôi, GTX 650 Ti Boost thổi qua GTX 550 Ti và, thật đáng ngạc nhiên, ngay cả GTX 560 cũng vậy. May mắn thay, hiệu suất chơi game khá ấn tượng. GTX 650 Ti Boost luôn cung cấp tốc độ khung hình tuyệt vời tăng so với GTX 550 Ti và nó thực sự chứng minh sự nâng cấp.

So với đối thủ gần nhất của HD 7850 AMD, HD 7850, GTX 650 Ti Boost chậm hơn -13.5 %.

Assassin's Creed Valhalla (2020)

Chất lượng cao

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2015 AMD Radeon R9 380X ₫ 5,349,655
39.2 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti ₫ 3,947,999
36.6 FPS
2014 AMD Radeon R9 285 ₫ 5,816,874
35.2 FPS
2015 AMD Radeon R9 380 ₫ 4,648,827
35.0 FPS
2014 AMD Radeon R9 280 ₫ 6,517,702
34.7 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX 960 ₫ 4,648,827
34.3 FPS
2013 NVIDIA GeForce GTX 760 ₫ 5,816,874
31.3 FPS
2016 AMD Radeon RX 460 ₫ 3,270,532
30.6 FPS
2012 NVIDIA GeForce GTX 660 Ti ₫ 6,984,921
29.7 FPS
2013 AMD Radeon R9 270 ₫ 4,181,608
29.5 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX 950 ₫ 3,714,390
28.6 FPS
2012 NVIDIA GeForce GTX 660 ₫ 5,349,655
26.7 FPS
2015 AMD Radeon R7 370 ₫ 3,480,780
26.6 FPS
2014 AMD Radeon R7 265 ₫ 3,480,780
26.2 FPS
2012 AMD Radeon HD 7850 ₫ 5,816,874
24.3 FPS
2013 NVIDIA GeForce GTX 650 Ti Boost ₫ 3,947,999
25.8 FPS
2010 AMD Radeon HD 6950 ₫ 6,984,921
23.2 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX 750 Ti ₫ 3,480,780
23.2 FPS
2011 NVIDIA GeForce GTX 560 Ti ₫ 5,816,874
22.6 FPS
2010 AMD Radeon HD 6870 ₫ 5,583,265
20.8 FPS
2011 NVIDIA GeForce GTX 560 ₫ 4,648,827
19.8 FPS
2013 AMD Radeon HD 7790 ₫ 3,480,780
19.4 FPS
2012 NVIDIA GeForce GTX 650 Ti ₫ 3,480,780
19.4 FPS
2010 AMD Radeon HD 6850 ₫ 4,181,608
17.7 FPS
2013 NVIDIA GeForce GTX 650 ₫ 2,546,343
14.1 FPS
2011 NVIDIA GeForce GTX 550 Ti ₫ 3,480,780
13.9 FPS
2012 AMD Radeon HD 7750 ₫ 2,546,343
13.3 FPS

GTX 650 Ti Boost nằm giữa HD 7850 và HD 6950 , giảm chậm hơn HD 7850 bởi 0.8 % và nhanh hơn HD 6950 bởi 4 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của HD 7850 . Đó là một cuộc gọi gần giữa GTX 650 Ti Boost và đối thủ của nó HD 7850 đối HD 7850 bằng một lề nhỏ. Ngoài ra, GTX 650 Ti Boost cũng nhanh hơn GTX 550 Ti bởi một lề tốt.

Cyberpunk 2077 (2020)

Chất lượng cao

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2015 AMD Radeon R9 380X ₫ 5,349,655
39.2 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti ₫ 3,947,999
36.6 FPS
2014 AMD Radeon R9 285 ₫ 5,816,874
35.2 FPS
2015 AMD Radeon R9 380 ₫ 4,648,827
35.0 FPS
2014 AMD Radeon R9 280 ₫ 6,517,702
34.7 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX 960 ₫ 4,648,827
34.3 FPS
2013 NVIDIA GeForce GTX 760 ₫ 5,816,874
31.3 FPS
2016 AMD Radeon RX 460 ₫ 3,270,532
30.6 FPS
2012 NVIDIA GeForce GTX 660 Ti ₫ 6,984,921
29.7 FPS
2013 AMD Radeon R9 270 ₫ 4,181,608
29.5 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX 950 ₫ 3,714,390
28.6 FPS
2012 NVIDIA GeForce GTX 660 ₫ 5,349,655
26.7 FPS
2015 AMD Radeon R7 370 ₫ 3,480,780
26.6 FPS
2014 AMD Radeon R7 265 ₫ 3,480,780
26.2 FPS
2012 AMD Radeon HD 7850 ₫ 5,816,874
24.3 FPS
2013 NVIDIA GeForce GTX 650 Ti Boost ₫ 3,947,999
25.8 FPS
2010 AMD Radeon HD 6950 ₫ 6,984,921
23.2 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX 750 Ti ₫ 3,480,780
23.2 FPS
2011 NVIDIA GeForce GTX 560 Ti ₫ 5,816,874
22.6 FPS
2010 AMD Radeon HD 6870 ₫ 5,583,265
20.8 FPS
2011 NVIDIA GeForce GTX 560 ₫ 4,648,827
19.8 FPS
2013 AMD Radeon HD 7790 ₫ 3,480,780
19.4 FPS
2012 NVIDIA GeForce GTX 650 Ti ₫ 3,480,780
19.4 FPS
2010 AMD Radeon HD 6850 ₫ 4,181,608
17.7 FPS
2013 NVIDIA GeForce GTX 650 ₫ 2,546,343
14.1 FPS
2011 NVIDIA GeForce GTX 550 Ti ₫ 3,480,780
13.9 FPS
2012 AMD Radeon HD 7750 ₫ 2,546,343
13.3 FPS

GTX 650 Ti Boost nằm giữa HD 7850 và HD 6950 , giảm chậm hơn HD 7850 bởi 0.8 % và nhanh hơn HD 6950 bởi 4 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của HD 7850 . Đó là một cuộc gọi gần giữa GTX 650 Ti Boost và đối thủ của nó HD 7850 đối HD 7850 bằng một lề nhỏ. Ngoài ra, GTX 650 Ti Boost cũng nhanh hơn GTX 550 Ti bởi một lề tốt.

Call of Duty Modern Warfare (2019)

Chất lượng cao

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2015 AMD Radeon R9 380X ₫ 5,349,655
91.8 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti ₫ 3,947,999
85.5 FPS
2014 AMD Radeon R9 285 ₫ 5,816,874
82.3 FPS
2015 AMD Radeon R9 380 ₫ 4,648,827
82.0 FPS
2014 AMD Radeon R9 280 ₫ 6,517,702
81.1 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX 960 ₫ 4,648,827
80.2 FPS
2013 NVIDIA GeForce GTX 760 ₫ 5,816,874
73.6 FPS
2016 AMD Radeon RX 460 ₫ 3,270,532
71.7 FPS
2012 NVIDIA GeForce GTX 660 Ti ₫ 6,984,921
69.8 FPS
2013 AMD Radeon R9 270 ₫ 4,181,608
69.1 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX 950 ₫ 3,714,390
67.2 FPS
2012 NVIDIA GeForce GTX 660 ₫ 5,349,655
62.7 FPS
2015 AMD Radeon R7 370 ₫ 3,480,780
62.6 FPS
2014 AMD Radeon R7 265 ₫ 3,480,780
61.6 FPS
2012 AMD Radeon HD 7850 ₫ 5,816,874
57.4 FPS
2013 NVIDIA GeForce GTX 650 Ti Boost ₫ 3,947,999
61.0 FPS
2010 AMD Radeon HD 6950 ₫ 6,984,921
54.8 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX 750 Ti ₫ 3,480,780
54.7 FPS
2011 NVIDIA GeForce GTX 560 Ti ₫ 5,816,874
53.5 FPS
2010 AMD Radeon HD 6870 ₫ 5,583,265
49.2 FPS
2011 NVIDIA GeForce GTX 560 ₫ 4,648,827
46.7 FPS
2013 AMD Radeon HD 7790 ₫ 3,480,780
45.9 FPS
2012 NVIDIA GeForce GTX 650 Ti ₫ 3,480,780
45.9 FPS
2010 AMD Radeon HD 6850 ₫ 4,181,608
41.8 FPS
2013 NVIDIA GeForce GTX 650 ₫ 2,546,343
33.4 FPS
2011 NVIDIA GeForce GTX 550 Ti ₫ 3,480,780
33.1 FPS
2012 AMD Radeon HD 7750 ₫ 2,546,343
31.6 FPS

GTX 650 Ti Boost nằm giữa HD 7850 và HD 6950 , giảm chậm hơn HD 7850 bởi 0.6 % và nhanh hơn HD 6950 bởi 4.2 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Hiệu suất của GTX 650 Ti Boost trong trò chơi này dao động quanh mốc 60fps. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của HD 7850 . Đó là một cuộc gọi gần giữa GTX 650 Ti Boost và đối thủ của nó HD 7850 đối HD 7850 bằng một lề nhỏ. Ngoài ra, GTX 650 Ti Boost cũng nhanh hơn GTX 550 Ti bởi một lề tốt.

Hiệu suất trò Chất lượng cao chơi tại cài đặt

Thay đổi thiết đặt chất lượng

Giải quyết 1920x1080

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
40
44.9
2023 A Plague Tale: Requiem
28
32.0
2023 Hogwarts Legacy
25
28.4
2023 The Last of Us Part I
20
22.5
2023 Forspoken
23
25.6
2023 The Callisto Protocol
18
20.6
2023 Dead Space
28
32.0
2023 Baldur's Gate 3
33
37.1
2023 Armored Core VI
33
37.1
2023 Immortals of Aveum
16
18.4
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
30
34.0
2023 Remnant II
18
20.6
2023 Star Wars Jedi: Survivor
23
26.4
2023 Atomic Heart
23
26.4
2023 Starfield
12
14.3
2022 Elden Ring
29
32.4
2022 God of War
27
30.9
2022 Overwatch 2
47
53.2
2022 F1 22
33
37.7
2022 Dying Light 2
32
35.7
2022 Total War: Warhammer III
32
35.7
2022 Spider-Man Remastered
49
55.3
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
37
41.3
2021 Forza Horizon 5
28
31.3
2021 Halo Infinite
22
24.5
2021 Battlefield 2042
38
42.3
2021 Hitman 3
41
46.5
2021 Far Cry 6
39
43.7
2021 Guardians of the Galaxy
42
47.4
2020 Watch Dogs: Legion
42
47.7
2020 Assassin's Creed Valhalla
23
25.8
2020 Microsoft Flight Simulator
16
17.9
2020 Valorant
84
93.6
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
37
41.6
2020 Death Stranding
42
47.2
2020 Marvel's Avengers
29
32.4
2020 Godfall
41
46.0
2020 Cyberpunk 2077
23
25.8
2019 Apex Legends
49
54.8
2019 Anthem
33
37.5
2019 Far Cry New Dawn
46
52.2
2019 Resident Evil 2
55
61.5
2019 Metro Exodus
27
30.4
2019 World War Z
46
51.9
2019 Gears of War 5
38
42.3
2019 F1 2019
46
51.4
2019 GreedFall
42
47.1
2019 Borderlands 3
31
34.5
2019 Call of Duty Modern Warfare
54
61.0
2019 Red Dead Redemption 2
23
26.4
2019 Need For Speed: Heat
35
39.4
2018 Just Cause 4
37
41.8
2018 Monster Hunter: World
40
44.7
2018 Strange Brigade
57
63.9
2017 Need For Speed: Payback
50
55.6
2017 For Honor
64
71.3
2017 Project CARS 2
47
52.9
2017 Forza Motorsport 7
56
62.4
2016 Dishonored 2
36
40.3
2015 Rocket League
159
177.2
2015 Need For Speed
53
59.4
2015 Project CARS
51
57.3
2015 Rainbow Six Siege
86
96.1
2013 Bioshock Infinite
84
94.3
2013 Company of Heroes 2
39
44.4
2013 Crysis 3
71
79.6
2013 GRID 2
80
89.2
2013 Metro: Last Light
55
61.8
2013 Total War: Rome 2
49
55.2
2013 Battlefield 4
80
89.5
2012 DiRT: Showdown
67
74.5
2012 Far Cry 3
67
74.7
2012 Hitman: Absolution
84
93.6
2012 Sleeping Dogs
82
91.6
2012 Counter-Strike: Global Offensive
116
129.0
2011 Total War: Shogun 2
60
66.7
2011 Battlefield 3
80
89.1
2010 Civilization V
92
103.2
2009 League of Legends
196
218.6
2008 Crysis: Warhead
63
70.8

Giải quyết 2560x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
26
32.9
2023 A Plague Tale: Requiem
18
23.6
2023 Hogwarts Legacy
17
21.7
2023 The Last of Us Part I
13
17.1
2023 Forspoken
13
17.1
2023 The Callisto Protocol
11
14.5
2023 Dead Space
17
21.7
2023 Baldur's Gate 3
23
29.8
2023 Armored Core VI
23
29.8
2023 Immortals of Aveum
10
13.1
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
18
23.6
2023 Remnant II
10
13.7
2023 Star Wars Jedi: Survivor
15
19.8
2023 Atomic Heart
15
19.0
2023 Starfield
10
12.7
2022 Elden Ring
20
25.6
2022 God of War
20
26.2
2022 Overwatch 2
36
45.2
2022 F1 22
18
23.6
2022 Dying Light 2
18
23.6
2022 Total War: Warhammer III
20
25.6
2022 Spider-Man Remastered
32
40.1
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
21
27.5
2021 Forza Horizon 5
21
26.6
2021 Halo Infinite
17
21.9
2021 Battlefield 2042
22
28.6
2021 Hitman 3
26
33.6
2021 Far Cry 6
26
32.9
2021 Guardians of the Galaxy
27
34.0
2020 Watch Dogs: Legion
25
31.8
2020 Assassin's Creed Valhalla
17
22.1
2020 Microsoft Flight Simulator
12
15.5
2020 Valorant
60
76.2
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
26
32.5
2020 Death Stranding
29
36.6
2020 Marvel's Avengers
18
23.2
2020 Godfall
25
31.5
2020 Cyberpunk 2077
18
23.6
2019 Apex Legends
32
41.1
2019 Anthem
23
29.5
2019 Far Cry New Dawn
32
40.6
2019 Resident Evil 2
33
42.1
2019 Metro Exodus
18
23.6
2019 World War Z
30
38.2
2019 Gears of War 5
24
30.9
2019 F1 2019
29
37.0
2019 GreedFall
27
34.1
2019 Borderlands 3
19
24.3
2019 Call of Duty Modern Warfare
35
44.5
2019 Red Dead Redemption 2
17
21.5
2019 Need For Speed: Heat
24
30.9
2018 Just Cause 4
24
31.1
2018 Monster Hunter: World
25
31.6
2018 Strange Brigade
36
45.2
2017 Need For Speed: Payback
32
40.6
2017 For Honor
34
43.2
2017 Project CARS 2
30
37.8
2017 Forza Motorsport 7
44
55.5
2016 Dishonored 2
27
34.0
2015 Rocket League
66
83.7
2015 Need For Speed
36
46.0
2015 Project CARS
35
43.8
2015 Rainbow Six Siege
51
64.0
2012 Counter-Strike: Global Offensive
85
107.1
2009 League of Legends
103
129.4

Giải quyết 3440x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2019 Apex Legends
27
35.7
2019 Anthem
18
24.9
2019 Far Cry New Dawn
25
34.0
2019 Resident Evil 2
26
34.5
2019 Metro Exodus
15
20.8
2019 World War Z
24
32.7
2019 Gears of War 5
20
27.3
2019 F1 2019
24
32.7
2019 GreedFall
20
26.6
2019 Borderlands 3
15
20.2
2019 Call of Duty Modern Warfare
29
38.5
2019 Red Dead Redemption 2
14
19.0
2019 Need For Speed: Heat
20
27.3
2018 Just Cause 4
19
25.8
2018 Monster Hunter: World
19
25.6
2018 Strange Brigade
28
38.0
2017 Need For Speed: Payback
28
37.0
2017 For Honor
27
35.6
2017 Project CARS 2
28
37.1
2017 Forza Motorsport 7
41
54.5
2016 Dishonored 2
24
32.5
2015 Rocket League
51
67.7
2015 Need For Speed
31
41.5
2015 Project CARS
30
40.4
2015 Rainbow Six Siege
39
51.7
2012 Counter-Strike: Global Offensive
82
108.1
2009 League of Legends
76
100.9

Giải quyết 3840x2160

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
17
25.5
2023 A Plague Tale: Requiem
10
15.7
2023 Hogwarts Legacy
10
15.7
2023 The Last of Us Part I
6
9.5
2023 Forspoken
6
8.7
2023 The Callisto Protocol
5
7.8
2023 Dead Space
6
9.5
2023 Baldur's Gate 3
12
17.7
2023 Armored Core VI
12
17.7
2023 Immortals of Aveum
4
6.5
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
9
13.7
2023 Remnant II
5
7.4
2023 Star Wars Jedi: Survivor
7
10.4
2023 Atomic Heart
8
12.7
2023 Starfield
6
8.7
2022 Elden Ring
10
15.3
2022 God of War
14
20.9
2022 Overwatch 2
24
35.0
2022 F1 22
12
17.7
2022 Dying Light 2
12
17.7
2022 Total War: Warhammer III
13
19.8
2022 Spider-Man Remastered
20
28.9
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
12
17.7
2021 Forza Horizon 5
14
21.1
2021 Halo Infinite
10
15.5
2021 Battlefield 2042
13
19.2
2021 Hitman 3
15
21.5
2021 Far Cry 6
13
19.0
2021 Guardians of the Galaxy
13
19.8
2020 Watch Dogs: Legion
15
21.5
2020 Assassin's Creed Valhalla
10
15.5
2020 Microsoft Flight Simulator
8
12.4
2020 Valorant
47
67.2
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
13
18.6
2020 Death Stranding
16
23.4
2020 Marvel's Avengers
9
13.1
2020 Godfall
11
16.1
2020 Cyberpunk 2077
11
16.1
2019 Apex Legends
18
26.0
2019 Anthem
11
17.1
2019 Far Cry New Dawn
16
23.0
2019 Resident Evil 2
15
22.5
2019 Metro Exodus
10
15.5
2019 World War Z
16
23.2
2019 Gears of War 5
14
20.6
2019 F1 2019
17
24.7
2019 GreedFall
10
15.5
2019 Borderlands 3
9
13.7
2019 Call of Duty Modern Warfare
19
28.0
2019 Red Dead Redemption 2
9
14.3
2019 Need For Speed: Heat
14
20.6
2018 Just Cause 4
12
17.3
2018 Monster Hunter: World
11
16.5
2018 Strange Brigade
18
26.4
2017 Need For Speed: Payback
20
29.1
2017 For Honor
16
23.4
2017 Project CARS 2
22
32.2
2017 Forza Motorsport 7
33
47.2
2016 Dishonored 2
19
27.5
2015 Rocket League
30
43.0
2015 Need For Speed
22
32.2
2015 Project CARS
22
32.2
2015 Rainbow Six Siege
22
32.7
2012 Counter-Strike: Global Offensive
68
97.2
2009 League of Legends
40
58.6
GTX 650 Ti Boost with Core i3-11300 at 1080p and Chất lượng cao settings
GTX 650 Ti Boost with Core i3-11300 at 1440p and Chất lượng cao settings
GTX 650 Ti Boost with Core i3-11300 at 4K and Chất lượng cao settings

So sánh với đối thủ cạnh tranh

GTX 650 Ti Boost Kỹ thuật

GTX 650 Ti Boost Board Design

Board NumberP2030
Length9.5 inches 241 mm
Outputs2x DVI1x HDMI1x DisplayPort
Power Connectors1x 6-pin
Slot WidthDual-slot
TDP134 W

GTX 650 Ti Boost Clock Speeds

Boost Clock1032 MHz
GPU Clock980 MHz
Memory Clock1502 MHz 6008 MHz effective

GTX 650 Ti Boost Graphics Card

Bus InterfacePCIe 3.0 x16
GenerationGeForce 600
Launch Price169 USD
ProductionEnd-of-life
Release DateMar 26th, 2013

GTX 650 Ti Boost Graphics Features

CUDA3
DirectX12.0 (11_0)
OpenCL1.2
OpenGL4.6
Shader Model5.1
Vulkan1.1.82

GTX 650 Ti Boost Graphics Processor

ArchitectureKepler
Die Size221 mm²
GPU NameGK106
GPU VariantGK106-240-A1
Process Size28 nm
Transistors2,540 million

GTX 650 Ti Boost Memory

Bandwidth144.2 GB/s
Memory Bus192 bit
Memory Size2048 MB
Memory TypeGDDR5

GTX 650 Ti Boost Render Config

ROPs24
SMX Count4
Shading Units768
TMUs64

GTX 650 Ti Boost Theoretical Performance

FP32 (float) performance1,585 GFLOPS
FP64 (double) performance66.05 GFLOPS (1:24)
Pixel Rate16.51 GPixel/s
Texture Rate66.05 GTexel/s

Critics Reviews


Thảo luận và bình luận

Chia sẻ ý kiến của bạn